Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turnpike

Mục lục

/´tə:n¸paik/

Thông dụng

Danh từ

Cổng ngăn thu tiền (như) pike
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường cao tốc có lệ phí (đường (giao thông) chạy với tốc độ cao mà lái xe chạy trên đường đó phải trả tiền)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đường lớn
đường thu lệ phí

Xây dựng

đường cao tốc thu lệ phí

Giải thích EN: 1. a former term for a public highway.a former term for a public highway.2. a limited-access highway, especially one on which tolls are charged; in modern usage the term is largely limited to the eastern United States.a limited-access highway, especially one on which tolls are charged; in modern usage the term is largely limited to the eastern United States.

Giải thích VN: 1. một thuật ngữ cũ chỉ một đường cao tốc công cộng. 2. một đường cao tốc sử dụng bị hạn chế, đặc biệt là đường có thu lệ phí; trong cách dùng hiện đại, thuật ngữ này được dùng hạn chế với vùng phía đông của Mỹ.

Kinh tế

cổng ngăn thu tiền
rào, cổng của trạm thu thuế hoặc trạm thu phí (giao thông)
xa lộ
xa lộ (có) thu phí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
expressway , four-lane , freeway , interstate , parkway , pike * , roadway , state highway , superhighway , toll road , avenue , boulevard , drive , highway , path , road , route , street , thoroughfare , thruway , tollgate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top