Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turnround

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến
Sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập

Giao thông & vận tải

sự bay vòng quanh

Xây dựng

thời gian dành cho việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thuỷ, ô tô) sắp đến, thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa, sự quay vòng

Kinh tế

chuyển sang tình thế tốt hơn
định hạn bốc dỡ hàng
quá trình chuyển cảng
quay vòng
turnround of a ship
thời gian quay vòng của một tàu
sự chu chuyển
sự lên lại
sự quay ngược lại
thay đổi ngược lại
thay đổi triệt để
thời gian bốc dỡ hàng xuống tàu
trở quẻ (quan điểm, thái độ)

Xem thêm các từ khác

  • Turnround (hay turnaround)

    vòng chu chuyển, vòng chuyên chở, vòng quay,
  • Turnround document

    tài liệu quay vòng,
  • Turnround of a ship

    thời gian quay vòng của một tàu,
  • Turnround rate

    giá chu chuyển,
  • Turnround time

    thời gian quay vòng, thời gian chuyển cảng, thời gian đậu lại,
  • Turns

    ,
  • Turns per inch

    số vòng xoắn trên insơ,
  • Turns per meter

    số vòng xoắn trên mét,
  • Turns per metre

    số vòng xoắn trên mét,
  • Turns per unit length

    số vòng mỗi độ dài đơn vị,
  • Turns ratio

    tỉ số vòng dây, tỉ số vòng quấn, tỷ số biến đổi,
  • Turnscrew

    / ´tə:n¸skru: /, Cơ khí & công trình: dụng cụ vặn vít, Kỹ thuật chung:...
  • Turnscrew bit

    chìa vặn vít, chìa vít,
  • Turnsheet

    đĩa quay,
  • Turnsole

    / ´tə:n¸soul /, Danh từ: (thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ, (thực vật học) cây vòi...
  • Turnspit

    / ´tə:n¸spit /, Danh từ: người quay xiên nướng thịt,
  • Turnstile

    / ´tə:n¸stail /, Danh từ: cửa quay (cho phép từng người một vào hoặc rời sân vận động, sân...
  • Turnstile antenna

    dây trời múi khế, ăng ten cánh dơi chéo, ăng ten múi khế,
  • Turnstile crane

    cần trục xoay,
  • Turntable

    Danh từ: mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đĩa hát để quay, sàn phẳng hình tròn trên đó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top