Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turnscrew

Mục lục

/´tə:n¸skru:/

Cơ khí & công trình

dụng cụ vặn vít

Kỹ thuật chung

chìa vặn vít

Xem thêm các từ khác

  • Turnscrew bit

    chìa vặn vít, chìa vít,
  • Turnsheet

    đĩa quay,
  • Turnsole

    / ´tə:n¸soul /, Danh từ: (thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ, (thực vật học) cây vòi...
  • Turnspit

    / ´tə:n¸spit /, Danh từ: người quay xiên nướng thịt,
  • Turnstile

    / ´tə:n¸stail /, Danh từ: cửa quay (cho phép từng người một vào hoặc rời sân vận động, sân...
  • Turnstile antenna

    dây trời múi khế, ăng ten cánh dơi chéo, ăng ten múi khế,
  • Turnstile crane

    cần trục xoay,
  • Turntable

    Danh từ: mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đĩa hát để quay, sàn phẳng hình tròn trên đó...
  • Turntable bridge

    cầu quay được,
  • Turntable wow

    méo sai tốc bàn xoay,
  • Turonian stage

    bậc turoni,
  • Turpentine

    / ´tə:pən¸tain /, Danh từ: nhựa thông (chất lỏng không màu, mùi hắc lấy từ nhựa của một...
  • Turpentine oil

    dầu thông, tinh dầu thông,
  • Turpentine substitute

    chất thay thế dầu thông,
  • Turpentine vanish

    sơn dầu thông,
  • Turpentine varnish

    vécni dầu thông, sơn dầu thông,
  • Turpeth

    / ´tə:peθ /, Danh từ: rễ cây chìa vôi (trước đây dùng làm thuốc xổ), (thực vật học) cây...
  • Turpis contractus

    hợp đồng vi pháp,
  • Turpitude

    / ´tə:pi¸tju:d /, Danh từ: tình trạng đồi bại, tính chất đồi bại; sự sa đoạ, tính xấu xa,...
  • Turps

    / tə:ps /, Danh từ: (thông tục) dầu thông (như) turpentine, Hóa học & vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top