Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turquoise

Mục lục

/´tə:kwɔiz/

Thông dụng

Danh từ

Ngọc lam (loại đá quý màu xanh lam hơi lục)
Màu ngọc lam (như) turquoise blue

Tính từ

Có màu ngọc lam
a turquoise dress
chiếc áo dài màu ngọc lam

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngọc lam

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aqua , aquamarine , blue-green , color , gemstone , greenish-blue , mineral , sea-green , stone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top