Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turret head indexing position

Kỹ thuật chung

vị trí tọa độ ở đầu rơvonve

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turret lathe

    máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve...
  • Turret machine

    máy có đầu rơvonve, máy tiện rơvonve, automatic turret machine, máy tiện rơvonve tự động
  • Turret nut

    đai ốc hoa,
  • Turret punching machine

    máy đột (lỗ) rơvonve,
  • Turret saddle

    giá dao dọc, giá dao rơvonve,
  • Turret slide

    bàn trượt của đầu rơvonve,
  • Turret spindle

    trục chính đứng, trục của đầu rơvonve,
  • Turret station

    đầu rơvonve (thực hiện một bước nguyên công),
  • Turret step

    bậc tháp,
  • Turret steps

    cầu thang xoắn ốc,
  • Turret stop

    cữ chặn đầu rơvonve,
  • Turret stud

    ngõng trục đầu rơvonve,
  • Turret tapping machine

    máy cắt ren rơvonve,
  • Turret type

    kiểu khung quay,
  • Turreted

    / ´tʌritid /, tính từ, có tháp nhỏ, có tháp pháo, (động vật học) hình tháp (vỏ ốc),
  • Turricephaly

    tật đầu hình tháp,
  • Turriculate

    / tʌ´rikjuleit /, tính từ, có xoắn dài (ốc),
  • Turriculated

    / tʌ´rikjuleitid /, như turriculate,
  • Tursion spring

    lò xo trương,
  • Turtle

    / tə:tl /, Danh từ: (động vật học) cu gáy (như) turtle-dove, (động vật học) rùa (bò sát lớn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top