Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuscan style

Xây dựng

phong cách kiến trúc Tuxcan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tuscarora

    Danh từ: ( tuscarora) người tuscarora (da đỏ ở khu vực nữu ước), ( tuscarora) tiếng tuscarora,
  • Tush

    / tʌʃ /, danh từ, người câu rùa, người bắt rùa, Từ đồng nghĩa: noun, buttock , derri
  • Tusk

    / tʌsk /, Danh từ: (động vật học) ngà (voi); răng nanh (lợi lòi), răng (cào, bừa...), Ngoại...
  • Tusk tenon

    mộng có răng,
  • Tusk tenon joint

    khớp mộng răng,
  • Tusked

    Tính từ: có ngà; có nanh,
  • Tusker

    Danh từ: Động vật có ngà (voi), răng nanh (lợn lòi), voi có ngà dài, N.:...
  • Tusky

    / tʌski /, như tusked,
  • Tuss

    hệ giằng,
  • Tussah

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lụa tuytxo (như) tussore,
  • Tussal

    / ´tʌsəl /, như tussive,
  • Tusser

    như tussore,
  • Tussicula

    ho nhẹ,
  • Tussiculation

    / ¸tʌsikju´leiʃən /, Y học: tiếng ngắn,
  • Tussis

    / ´tʌsis /, Kỹ thuật chung: ho,
  • Tussive

    / ´tʌsiv /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh ho; do bệnh ho gây nên,
  • Tussive fremitus

    sờ rung khi ho,
  • Tussivefremitus

    sờ rung khi ho,
  • Tussle

    / tʌsl /, Danh từ: (thông tục) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, Nội động...
  • Tussock

    / ´tʌsək /, Danh từ: bụi cỏ (búi hoặc mớ cỏ mọc dày hơn hoặc cao hơn cỏ xung quanh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top