Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tusk

Mục lục

/tʌsk/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) ngà (voi); răng nanh (lợi lòi)
Răng (cào, bừa...)

Ngoại động từ

Đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh

Chuyên ngành

Xây dựng

độ cong mộng răng
mộng xiên

Giải thích EN: A sloping shoulder at the end of a timber for strengthening a tenon.

Giải thích VN: Vai xiên trên mộng dương để tăng thêm độ cứng.

răng (mộng)

Y học

răng mọc chĩa ra khỏi môi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
canine , fang , incisor , ivory , tooth , tush

Xem thêm các từ khác

  • Tusk tenon

    mộng có răng,
  • Tusk tenon joint

    khớp mộng răng,
  • Tusked

    Tính từ: có ngà; có nanh,
  • Tusker

    Danh từ: Động vật có ngà (voi), răng nanh (lợn lòi), voi có ngà dài, N.:...
  • Tusky

    / tʌski /, như tusked,
  • Tuss

    hệ giằng,
  • Tussah

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lụa tuytxo (như) tussore,
  • Tussal

    / ´tʌsəl /, như tussive,
  • Tusser

    như tussore,
  • Tussicula

    ho nhẹ,
  • Tussiculation

    / ¸tʌsikju´leiʃən /, Y học: tiếng ngắn,
  • Tussis

    / ´tʌsis /, Kỹ thuật chung: ho,
  • Tussive

    / ´tʌsiv /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh ho; do bệnh ho gây nên,
  • Tussive fremitus

    sờ rung khi ho,
  • Tussivefremitus

    sờ rung khi ho,
  • Tussle

    / tʌsl /, Danh từ: (thông tục) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, Nội động...
  • Tussock

    / ´tʌsək /, Danh từ: bụi cỏ (búi hoặc mớ cỏ mọc dày hơn hoặc cao hơn cỏ xung quanh),
  • Tussock grass

    Danh từ: cỏ mọc thành búi rậm,
  • Tussore

    / ´tʌsɔ: /, lụa tuytxo (như) tussah, ' t—s”, danh từ
  • Tussur

    như tussore,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top