Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tusker

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Động vật có ngà (voi), răng nanh (lợn lòi)
Voi có ngà dài

Oxford

N.

An elephant or wild boar with well-developed tusks.

Tham khảo chung

  • tusker : Chlorine Online

Xem thêm các từ khác

  • Tusky

    / tʌski /, như tusked,
  • Tuss

    hệ giằng,
  • Tussah

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lụa tuytxo (như) tussore,
  • Tussal

    / ´tʌsəl /, như tussive,
  • Tusser

    như tussore,
  • Tussicula

    ho nhẹ,
  • Tussiculation

    / ¸tʌsikju´leiʃən /, Y học: tiếng ngắn,
  • Tussis

    / ´tʌsis /, Kỹ thuật chung: ho,
  • Tussive

    / ´tʌsiv /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh ho; do bệnh ho gây nên,
  • Tussive fremitus

    sờ rung khi ho,
  • Tussivefremitus

    sờ rung khi ho,
  • Tussle

    / tʌsl /, Danh từ: (thông tục) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, Nội động...
  • Tussock

    / ´tʌsək /, Danh từ: bụi cỏ (búi hoặc mớ cỏ mọc dày hơn hoặc cao hơn cỏ xung quanh),
  • Tussock grass

    Danh từ: cỏ mọc thành búi rậm,
  • Tussore

    / ´tʌsɔ: /, lụa tuytxo (như) tussah, ' t—s”, danh từ
  • Tussur

    như tussore,
  • Tut

    / tʌt /, Thán từ: rõ khỉ!; thôi đi!, Danh từ: tiếng tặc lưỡi (để...
  • Tut-tut

    như tut,
  • Tutamen

    bộ phận chở,
  • Tutee

    Danh từ: người kèm cặp, người dạy kèm, người trông coi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top