Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twaddle

Mục lục

/twɔdl/

Thông dụng

Danh từ

Câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết nhảm nhí

Nội động từ

Nói lăng nhăng, nói nhảm nhí; viết lăng nhăng, viết nhảm nhí

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
babble , balderdash * , baloney * , bs , bull , bunk * , chatter , crap , drivel , foolishness , gibberish , hogwash * , hooey , hot air * , idle talk , jive * , mumbo jumbo * , palaver , poppycock * , prattle , rubbish , silliness , trash * , tripe , blather , blatherskite , double talk , gabble , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , balderdash , bunkum , claptrap , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , tomfoolery , trash , blabber , bosh , bunk , chat , flummery , fustian , moonshine , pap , rot , talk , tommyrot , tosh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Twaddler

    / ´twɔdlə /, danh từ, người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng,
  • Twain

    / twein /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai, một cặp, Tính từ:...
  • Twang

    / twæη /, Danh từ: tiếng tưng tưng (tiếng búng của dây đàn, dây cung), (thông tục) giọng mũi;...
  • Twas

    viết tắt của it was,
  • Twat

    / twɔt /, Danh từ: (thông tục) cơ quan sinh dục của nữ giới, âm hộ, (thông tục) đồ ngu; một...
  • Tweak

    / twi:k /, Danh từ: cái véo, cái vặn, cái ngắt, Ngoại động từ: véo,...
  • Tweaker

    / ´twi:kə /, danh từ, (tiếng lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con),
  • Twee

    / twi: /, Tính từ: (thông tục) sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm...
  • Tweed

    / twi:d /, Danh từ: vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi, (thường) dệt với những màu sắc pha...
  • Tweedle

    Danh từ: tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)
  • Tweedledum

    / ¸twi:dl´dʌm /, Danh từ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • Tweedledum and tweedledee

    Thành Ngữ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • Tweedy

    Tính từ: (thông tục) thường mặc quần áo vải túyt, (đùa cợt) cư xử theo cách bỗ bã kiểu...
  • Tweel block

    gạch vân chéo,
  • Tween

    Danh từ: trẻ em trong độ tuổi từ 8-12, Giới từ: viết tắt của...
  • Tween deck

    boong dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top