- Từ điển Anh - Việt
Twelve
Mục lục |
/twelv/
Thông dụng
Tính từ
Mười hai
(trong tính từ ghép) có mười hai cái gì đó
- a twelve-man expedition
- một đoàn thám hiểm mười hai người
Danh từ
Số mười hai ( 12)
( The twelve) các tông đồ của Giêxu
Chuyên ngành
Toán & tin
mười hai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Twelve cylinder engine
động cơ 12 xi lanh, -
Twelve foot equivalent unit
đơn vị (công-ten-nơ) dài tương đương 20 thước anh, -
Twelve months rule
quy tắc mười hai tháng, -
Twelve row punched card
thẻ đục lỗ mười hai hàng, -
Twelvefold
/ ´twelv¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười hai lần, -
Twelvemo
/ ´twelv¸mou /, Danh từ, số nhiều twelvemos: khổ 12 (tờ giấy), -
Twelvemonth
/ ´twelv¸mʌnθ /, Danh từ: một năm, for nearly a twelvemonth, đã gần một năm, this day twelvemonth, ngày... -
Twelver
/ ´twelvə /, danh từ, (từ lóng) đồng silinh, -
Twencenter
/ ´twen¸sentə /, danh từ, (thông tục) người của thế kỷ hai mươi, -
Twenteith
Toán & tin: thứ hai mươi, một phần hai mươi,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
280 lượt xemThe Space Program
214 lượt xemMath
2.110 lượt xemHouses
2.223 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemMedical and Dental Care
27 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt