Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twenty-percent cushion rule

Kinh tế

quy tắc đệm 20%
quy tắc khoảng cách an toàn 20%

Giải thích VN: Nhà phân tích trái phiếu doanh thu đô thị (municipal revenue bonds) cho rằng doanh thu ước tính từ phương tiện được tài trợ nên vượt quá ngân sách hoạt động hiện hành cộng giá phí bảo dưỡng và số tiền dành chi trả nợ (debt service- dịch vụ trả nợ). Khoảng chênh lệch 20% hay khoảng cách an toàn ("cushion") dùng để dự phòng các chi phí không thể ước tính được hay bị sai lạc trong việc ước tính doanh thu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Twenty p

    như twenty pence,
  • Twenty pence

    Danh từ: Đồng hai mươi penni ( 20p),
  • Twentyfold

    / ´twenti¸fould /, tính từ & phó từ, gấp hai mươi lần,
  • Twerking

    twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Twerp

    / twə:p /, như twirp, Từ đồng nghĩa: noun, pup , puppy
  • Twi-

    tiền tố, hai; gấp đôi; hai lần, twi-headed, hai đầu
  • Twibil

    búa hai đầu,
  • Twibill

    / ´twai¸bil /, Danh từ: rìu chiến đấu có hai lưỡi ở một đầu cán, Xây...
  • Twice

    / twaɪs /, Phó từ: hai lần, gấp hai, gấp đôi, Toán & tin: gấp...
  • Twice-laid

    / ´twais¸leid /, tính từ, làm bằng những mảnh đã cũ,
  • Twice-told

    / ´twais¸tould /, tính từ, ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần, a twice-told tale, một câu chuyện đã kể nhiều lần
  • Twice-told tale

    Thành Ngữ:, twice-told tale, chuyện cũ rích
  • Twice (three times...) as much

    Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
  • Twice over

    Thành Ngữ:, twice over, không chỉ có một lần mà hai
  • Twice size

    kích thước tăng gấp đôi,
  • Twicer

    / ´twaisə /, danh từ, thợ sắp chữ kiêm thợ in, (từ lóng) người ngày chủ nhật đến nhà thờ cả sáng lẫn chiều,
  • Twiddle

    / twidl /, Danh từ: sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn, nét quay tròn, dấu quay tròn, Động...
  • Twiddly

    Tính từ: (thông tục) lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi..), the twiddly bits at the end of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top