Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twice size

Cơ khí & công trình

kích thước tăng gấp đôi

Xem thêm các từ khác

  • Twicer

    / ´twaisə /, danh từ, thợ sắp chữ kiêm thợ in, (từ lóng) người ngày chủ nhật đến nhà thờ cả sáng lẫn chiều,
  • Twiddle

    / twidl /, Danh từ: sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn, nét quay tròn, dấu quay tròn, Động...
  • Twiddly

    Tính từ: (thông tục) lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi..), the twiddly bits at the end of...
  • Twig

    / twig /, Danh từ: cành con, nhánh con, que dò mạch nước, (điện học) dây nhánh nhỏ, (giải phẫu)...
  • Twiggy

    / ´twigi /, tính từ, như một cành con; gầy gò mảnh khảnh, có nhiều cành con, Từ đồng nghĩa:...
  • Twigs

    ,
  • Twilight

    / 'twailait /, Danh từ: lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng, thời...
  • Twilight industry

    ngành công nghiệp xế chiều,
  • Twilight orbit

    quỹ đạo hoàng hôn,
  • Twilight shift

    ca xế chiều,
  • Twilight sleep

    Danh từ: giấc ngủ tê mê (trạng thái sau khi chích ma túy), Y học:...
  • Twilight state

    trạng thái hoàn toàn,
  • Twilight vision

    dạ thị,
  • Twilight zone

    Danh từ: vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát), phạm vi mù mờ, phạm vi lấp...
  • Twilit

    Tính từ: mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn), in the twilit gloom, trong...
  • Twill

    / twil /, Danh từ: vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top