Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twiddly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi..)
the twiddly bits at the end of the sonata
những đoạn chơi vụng về ở phần cuối bản xô-nát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Twig

    / twig /, Danh từ: cành con, nhánh con, que dò mạch nước, (điện học) dây nhánh nhỏ, (giải phẫu)...
  • Twiggy

    / ´twigi /, tính từ, như một cành con; gầy gò mảnh khảnh, có nhiều cành con, Từ đồng nghĩa:...
  • Twigs

    ,
  • Twilight

    / 'twailait /, Danh từ: lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng, thời...
  • Twilight industry

    ngành công nghiệp xế chiều,
  • Twilight orbit

    quỹ đạo hoàng hôn,
  • Twilight shift

    ca xế chiều,
  • Twilight sleep

    Danh từ: giấc ngủ tê mê (trạng thái sau khi chích ma túy), Y học:...
  • Twilight state

    trạng thái hoàn toàn,
  • Twilight vision

    dạ thị,
  • Twilight zone

    Danh từ: vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát), phạm vi mù mờ, phạm vi lấp...
  • Twilit

    Tính từ: mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn), in the twilit gloom, trong...
  • Twill

    / twil /, Danh từ: vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy...
  • Twin

    / twɪn /, Tính từ: sinh đôi; tạo thành cặp, (kỹ thuật) chặp đôi; mắc đôi; sóng đôi; cặp...
  • Twin-T network

    mạng chữ t kép, mạng t sinh đôi, mạng t song song,
  • Twin-batch mixing drum

    thùng trộn 2 ngăn,
  • Twin-board trimming table

    bàn xếp thịt hai phía,
  • Twin-born

    / ´twin¸bɔ:n /, tính từ, Đẻ sinh đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top