Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twiggy

Mục lục

/´twigi/

Thông dụng

Tính từ
Như một cành con; gầy gò mảnh khảnh
Có nhiều cành con

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny , skinny , slender , slim , spare , weedy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top