Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twill

Mục lục

/twil/

Thông dụng

Danh từ

Vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy suốt bề mặt)

Ngoại động từ

Dệt chéo (sợi)

Chuyên ngành

Dệt may

vải vân chéo
vải chéo nổi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top