Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twine

Mục lục

/twain/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều twines

Sợi xe, dây bện
Sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghì; cái ôm chặt
( số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn, vòng xoắn
the twines of a river
khúc uốn quanh của một con sông
the twines a of snake
khúc cuộn của con rắn

Ngoại động từ

Xe, bện, kết (sợi)
to twine a thread
xoắn (bện) một sợi chỉ
to twine flowers into a wreath
kết hoa thành vòng
Ôm, quấn quanh
he twined his arms about his mother's neck
nó ôm chặt lấy cổ mẹ
Xoắn, cuộn

Nội động từ

Xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau
Quấn quanh; cuộn lại
vines that twine round a tree
các cây leo quấn quanh thân cây
Uốn khúc, lượn khúc, quanh co

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Dệt may

dây cáp nhỏ
đường sọc nổi
nhung kẻ

Hóa học & vật liệu

bện xe
sợi dây nhỏ

Kỹ thuật chung

dây bện

Giải thích EN: A relatively strong string or cord composed of two or more strands twisted together.  .

Giải thích VN: Loại dây bện tương đối khoẻ hay dây thừng gồm 2 hoặc nhiều sợi được bện với nhau.

quên
sợi xe
sự bện
sự xe
thước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
braid , coil , convolution , cordage , knot , snarl , string , tangle , thread , twist , whorl , yarn
verb
bend , braid , corkscrew , curl , encircle , enmesh , entangle , entwine , interlace , interweave , knit , loop , meander , plait , spiral , splice , surround , tangle , twist , undulate , weave , wind , wrap , wreathe , coil , snake , cord , knot , rope , snarl , string , thread , vine

Từ trái nghĩa

verb
straighten , untwist

Xem thêm các từ khác

  • Twine oil

    dầu xe chỉ,
  • Twined

    ,
  • Twiner

    / ´twainə /, danh từ, (kỹ thuật) máy xe sợi, cây quấn,
  • Twines

    ,
  • Twinge

    / twindʒ /, Danh từ: (y học) cơn đau nhói, cơn nhức nhối, (nghĩa bóng) sự đau nhói, sự nhức nhối;...
  • Twingene

    gensinh đôi,
  • Twinhwinz

    trẻ sinh đôi,
  • Twining

    Danh từ: (thực vật học) sự leo cuốn, Tính từ: quanh co (đường...
  • Twinkle

    / twiηkl /, Danh từ: sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh, sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt, cái...
  • Twinkling

    / ´twiηkliη /, Danh từ: sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, Tính...
  • Twinkling off star

    nhấp nháy của sao,
  • Twinlex

    Danh từ: (kỹ thuật) đèn chiếu ghép,
  • Twinmons

    quái thai đôi,
  • Twinning

    / ´twiniη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự hình thành song tinh, Hóa học & vật...
  • Twinning lamella

    tấm song tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top