Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twinkling

Mục lục

/´twiηkliη/

Thông dụng

Danh từ

Sự lấp lánh
the twinkling of the stars
sự lấp lánh của các vì sao
Sự nhấy nháy; cái nháy mắt
the twinkling of an eye
trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời

Tính từ

Lấp lánh
Nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự nhấp nháy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crack , instant , minute , moment , second , trice , twinkle , wink , fire , flash , scintillation , sparkling
adjective
chatoyant , scintillating , scintillescent
verb
scintillate , twinkle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top