- Từ điển Anh - Việt
Twister
/'twistə/
Thông dụng
Danh từ
Người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
Que (để) xe (sợi)
(thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
Vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn đề khó khăn
That's a twister for him
Điều đó thật hắc búa đối với nó
(thông tục) kẻ lừa bịp, người gian trá, kẻ bất lương
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bão táp, cơn gió xoáy
Phía đùi kẹp vào mình ngựa
Chuyên ngành
Xây dựng
cơn gió giật, cơn gió xoáy
Cơ - Điện tử
Máy xe sợi, máy bện sợi
Dệt may
máy xe sợi
Hóa học & vật liệu
máy xoắn
thợ xoắn dây
Ô tô
ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)
Kinh tế
bánh mì xoắn ốc
thiết bị nắm bánh mì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Twistick
giàn chia khuôn giò, -
Twisting
Danh từ: sự bện, sự xoắn, sự xoáy, sự xoắn sự vặn, sự xoáy (chảy rối), bện, độ xoắn... -
Twisting closure
bao có ren liên tục, bao đóng xoắn ốc, -
Twisting coefficient
hệ số xoắn, -
Twisting couple
cặp nhiệt điện ngẫu, ngẫu lực xoắn, lực xoắn, mômen xoắn, -
Twisting effect
tác động xoắn (dòng), -
Twisting force
lực xoắn, lực xoắn, -
Twisting moment
lực xoắn, mômen xoắn, lực xoắn, mômen xoắn, mômen xoắn, môment xoắn, twisting moment diagram, biểu đồ mômen xoắn -
Twisting moment diagram
biểu đồ mômen xoắn, biểu đồ mômen xoắn, -
Twisting of section
sự xoắn tiết diện, -
Twisting resistance
sức chống xoắn, sức chống xoáy, sức bền xoắn, độ bền vặn, độ bền xoắn, giới hạn bền, -
Twisting rigidity
độ cứng chống xoắn, -
Twisting strain
công xoắn, độ biến dạng xoắn, biến dạng xoắn, lực xoắn, sự biến dạng xoắn, sự biến dạng xoắn, lực xoắn, -
Twisting strength
giới hạn bền xoắn, sức bền xoắn tức thời, giới hạn độ bền xoắn, sức chống xoắn tức thời, -
Twisting stress
ứng suất xoắn, ứng suất vặn, ứng suất xoắn, -
Twisting test
sự thí nghiệm nén xoắn, sự thí nghiệm xoắn, thí nghiệm xoắn, thí nghiệm khúc lượn, -
Twistor
phần tử dây xoắn, -
Twists
, -
Twists and turns
Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách -
Twisty
/ 'twisti /, quanh co, Tính từ: quanh co, khúc khuỷu, có nhiều khúc cong (con đường, sông...), (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.