- Từ điển Anh - Việt
Two
Mục lục |
/tu:/
Thông dụng
Tính từ
Số hai
(trong từ ghép) có hai cái thuộc một thứ nào đó
Cặp, đôi
- by/in twos and threes
- từng hai ba cái, hai ba cái một lúc
- a day two
- một vài ngày
- a moment two
- một vài lúc
- a pound two
- một vài pao
- in two
- làm đôi; thành hai phần
- it takes two to do something
- (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên
- put two and two together
- cứ thế mà suy ra
- that makes two of us
- (thông tục) hai chúng ta là một
Danh từ
Số hai ( 2)
Đôi, cặp
Quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...)
Chuyên ngành
Toán & tin
một cặp, một đôi
số hai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , twosome , yoke , bifurcation , bilaterality , binary , couple , deuce , dichotomy , diremption , dos , double , dual , duality , duplexity , duplicity , dyad , number , span , team , twain , twin , twins
adjective
- amphibian , amphibious , bicameral , bifurcate , bigeminal , bilateral , binal , binary , bipartisan , bipartite , bisected , dichotomic , dichotomous , diploid , distichous , dual , dualistic , dyadic
verb
- bifurcate , bisect , dichotomize , divide , halve
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Two's
, -
Two's company (three's a crowd)
Thành Ngữ:, two's company ( three's a crowd ), tốt nhất là chỉ có hai người với nhau mà thôi -
Two's complement
bù hai, phần bù hai, phép bù hai, sự bù hai, -
Two-Stage Bidding
phương thức đấu thầu 2 giai đoạn, -
Two-Way Simultaneous (HDLC) (TWS)
hai chiều đồng thời (hdlc), -
Two- dimensional stress
trạng thái ứng suất phẳng, -
Two- fold concentrate
phần cô làm đặc hai lần, -
Two- sided market
thị trường gồm hai bên, -
Two-a-penny
Tính từ: dễ kiếm được, rẻ tiền, qualified staff are two-a-penny at the moment, lúc này nhân viên... -
Two-address instruction
lệnh hai địa chỉ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
213 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemPleasure Boating
196 lượt xemBirds
370 lượt xemHouses
2.223 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemHighway Travel
2.672 lượt xemThe Utility Room
228 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt