Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twofold character of labour

Kinh tế

tính chất đôi của lao động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Twopence

    / ´tʌpəns /, Danh từ: hai xu; số tiền hai xu (nhất là trước đây), ngay cả đến một chút xíu,...
  • Twopenny

    / ´tʌpəni /, Tính từ (như) .tuppenny: hai xu, giá hai xu, đáng giá hai xu, có ít giá trị, không có...
  • Twopenny-halfpenny

    / ´tʌpəni´heipni /, tính từ, (thông tục) không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị, some twopenny-halfpenny little...
  • Twopenny nail

    đinh dài 25 mm,
  • Twos

    ,
  • Twosome

    / ´tu:səm /, Tính từ: cho hai người (điệu múa, trò chơi), Danh từ:...
  • Twould

    / twud /, (viết tắt) của .it .would,
  • Twyer

    mặt gió, lỗ gió, ống hút gió,
  • Tychastics

    môn học về tai nạn công nghiệp, môn học về tai nạn công nghiệp,
  • Tycoon

    / tai'ku:n /, Danh từ: (thông tục) vua; ông trùm ( môt nhà kinh doanh hay kỹ nghệ gia giàu có và đầy...
  • Tycoonery

    Danh từ: chế độ trùm tư bản, chế độ các vua tư bản (dầu hoả, ô tô...), chế độ mạc phủ...
  • Tye

    giao điểm của hai mạch (quặng), máng rửa quặng,
  • Tyfon

    còi gió,
  • Tying

    / ´taiiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản, vua tư bản, (sử học) tướng quân ( nhật...
  • Tying clause

    điều khoản bán kèm, điều khoản phụ kèm,
  • Tying contract

    hợp đồng ràng buộc, hợp đồng bán có điều kiện, hơp đồng bán kèm, hợp đồng bán kèm, hợp đồng cột chặt, hợp đồng...
  • Tying of input

    hạn chế đầu vào,
  • Tying of product

    bán kèm sản phẩm,
  • Tying wire

    sợi thép buộc,
  • Tyke

    / taɪk /, Danh từ: (thông tục) con chó pha, con chó cà tàng, (thông tục) người không ra gì; đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top