Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Type

/taip/

Thông dụng

Danh từ

Loại (người, vật)
different racial types
những loại chủng tộc khác nhau
wines of the Burgundy type
rượu vang loại Bourgogne
Kiểu, mẫu
a fine type of patriotism
kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước
( + of something) kiểu, loại (tiêu biểu cho một tầng lớp, nhóm..)
Nordic type
kiểu người Bắc Âu
the old-fashioned type of English gentleman
loại quý phái Anh kiểu cổ
(thông tục) loại, típ (người có đặc tính nào đó)
a brainy type
một típ thông minh
Chữ in
printed in large type
in chữ lớn
to be in type
sẵn sàng đưa in
to set type
sắp chữ
(sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)
type genus
giống điển hình của họ

Động từ

Phân loại, xếp loại; định kiểu
Đánh máy chữ
to type a letter
đánh máy một bức thư
to type well
đánh máy giỏi
Làm điển hình, làm kiểu mẫu cho

hình thái từ

Chuyên ngành

Mục lục

Xây dựng

kiểu chữ

Cơ - Điện tử

Kiểu, mẫu, (v) đánh máy

Hóa học & vật liệu

kiểu loại

Toán & tin

chữ in
phông chữ

Giải thích VN: Tập hợp hoàn chỉnh các chữ cái, các dấu câu, các con số, và các ký tự đặc biệt, theo một kiểu loại, trọng lượng (thường) hoặc đậm nét, dáng bộ (thẳng hoặc nghiêng) và kích cỡ phù hợp và có thể phân biệt khác nhau. Thường thuật ngữ này được dùng không đúng để chỉ về kiểu loại ( typeface). Có hai loại phông chữ: phông ánh xạ bit và phông hình bao. Mỗi loại lại có hai phiên bản: phông màn hình và phông máy in.

optical type font
phông chữ quang
reduced type font
phông chữ rút gọn
Type (font)
phông chữ Type
type font
phông chữ in

Y học

kiểu, mẫu, loại

Điện lạnh

con chữ đúc
đánh chữ

Kỹ thuật chung

kiểu

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

absorbent type filter
bộ lọc kiểu thẩm thấu
absorption type refrigerator
máy làm lạnh kiểu hút thu
absorption type refrigerator
máy lạnh kiểu hấp thụ
abstract data type
kiểu dữ liệu trừu tượng
Abstract Data Type (ADT)
kiểu dữ liệu trừu tượng
abstract type and scheme definition language (ATSDL)
ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ
accelerator type seismometer
địa chấn kế kiểu tăng tốc
access type
kiểu truy cập
active link type
kiểu liên kết linh hoạt
ADT (abstractdata type)
kiểu dữ liệu trừu tượng
aggregate data type
kiểu dữ liệu gộp
air-type heat pump
bơm nhiệt kiểu không khí
alert type
kiểu báo động
alert type
kiểu báo lỗi
algebra data type
kiểu dữ liệu đại số
American-type crib
cũi gỗ kiểu Mỹ
arc resisting contact type
kiểu tiếp điểm chống hồ quang
arch-type
kiểu cung
arch-type
kiểu vòm
arithmetic type
kiểu số học
array type
kiểu mảng
athletic type
kiểu lực lưỡng
ATM Adaptation Layer Type 1 (AAL-1)
Lớp thích ứng ATM kiểu 1
ATM Adaptation Layer Type 2 (AAL-2)
Lớp thích ứng ATM kiểu 2
ATM Adaptation Layer Type 3 (AAL-3)
Lớp thích ứng ATM kiểu 3
ATM Adaptation Layer Type 3 and 4 (AAL-3/4)
Lớp thích ứng ATM kiểu 3&4
ATM Adaptation Layer Type 4 (AAL-4)
Lớp thích ứng ATM kiểu 4
ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL-5)
Lớp thích ứng ATM kiểu 5
attribute type
kiểu thuộc tính
auto-action-type
kiểu tự hành
ball type tubing wiper plug
cái nạo ống khai thác kiểu chóp cầu
banjo-type
kiểu băng-giô (thanh truyền)
bar-type pick-up base
bộ cảm biến kiểu thanh
bar-type transformer
máy biến áp kiểu thanh
base scalar type
kiểu vô hướng cơ sở
bay-type building
nhà kiểu khẩu độ
bell-type manometer
áp kế kiểu chuông
bellow type air spring
lò xo không khí kiểu ống xếp
bellows-type folding camera
máy ảnh gấp kiểu hộp xếp
belt pallet type moving walk
sàn di động kiểu băng
belt type moving walk
sàn di động kiểu hành lang
belt-type bucket elevator
thiết bị nâng gàu kiểu cuaroa
belt-type freezing tunnel
hầm kết đông kiểu băng chuyền
belt-type sling
bộ dây treo kiểu đai
Bendix-type starter
bộ khởi động kiểu Bendix
Bernoulli-type flow meter
lưu lượng kế (kiểu) Bernoulli
bitstring type
kiểu chuỗi bít
bleeder type condenser
bộ ngưng kiểu xả
block-type reamer
mũi doa kiểu khối
blocker-type forging
rèn kiểu khối
body type
kiểu body
body type
kiểu chữ chính
body type
kiểu chữ nền
body type
kiểu thể trạng
bold type
kiểu chữ nét đậm
bolt type
kiểu chữ đậm
Boolean data type
kiểu dữ liệu Boole
boolean data type
kiểu dữ liệu logic
Boolean type
kiểu Boole
boolean type
kiểu đúng sai
boolean type
kiểu logic
boolean type
kiểu luận lý
box type cooler
thiết bị làm lạnh kiểu hộp
box-type
kiểu hộp
box-type feeder
máy tiếp liệu kiểu hộp
box-type leg
bệ (kiểu) hộp
box-type shear test
thí nghiệm cắt kiểu hộp
box-type stiffener
gờ tăng cường kiểu hộp
box-type structure
cấu trúc kiểu hộp
bracket-type retaining wall
tường chắn đất kiểu công xôn
brbble-type density meter
máy đo mật đọ kiểu bọt
bridge type
kiểu cầu
bridge type rectifier
bộ chỉnh lưu kiểu cầu
bubble-type level indicator
bộ chỉ báo mức kiểu bọt
bucket type elevator
máy nâng kiểu gàu
bucket type energy dissipater
kết cấu tiêu năng kiểu gàu
bucket wheel type agitator
thiết bị khuấy động kiểu gàu quay
bucket wheel type loader
máy bốc xếp kiểu gàu quay
building type
kiểu [nhà, công trình xây dựng]
building type
kiểu nhà
built-in type
kiểu cài sẵn
built-in type
kiểu lập sẵn
bushing-type current transformer
biến dòng kiểu sứ xuyên
buttress type power house
nhà máy điện kiểu trụ chống
cabinet type
kiểu thùng máy
cabinet type
kiểu tủ máy
cabinet type
kiểu vỏ máy
cantilever-type drop
thác nước kiểu công xôn
carriage-type drafting machine
máy vẽ kiểu bàn trượt
ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit
giàn quạt giấu trần kiểu lắp sẵn
ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit
giàn quạt kiểu lắp sẵn trong trần giả
ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit
dàn quạt kiểu catset lắp ở góc trần
ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit
giàn quạt giấu trần kiểu caset lắp ở góc trần
ceiling-mounted cassette type fan coil unit
giàn quạt giấu trần kiểu caset
cellular-type building
nhà kiểu tổ ong
chain-type table
bàn kiểu xích
character data type
kiểu dữ liệu kí tự
character string type
kiểu chuỗi ký tự
character type
kiểu chữ
character type
kiểu ký tự
choice type
kiểu chọn lựa
circular type cellular cofferdam
đập rỗ tổ ong kiểu tròn
circulation-type hot water supply system
hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
closed-type heating system
hệ thống sưởi kiểu kín
closed-type underground station
ga điện ngầm kiểu kín
coincidence-type adder
bộ cộng (kiểu) tổ hợp
column-type transformer
máy biến áp kiểu cột
column-type underground station
ga xe điện ngầm kiểu cột
common link type planning
sự bố trí kiểu phòng lớn
communication type
kiểu truyền thông
compatible type
kiểu tương thích
complex data type
kiểu dữ liệu phức
complex type
kiểu phức
component type
kiểu thành phần
compression type connector
con nối rẽ kiểu ống ép
compression-type refrigerator
máy làm lạnh kiểu nén
concertino-type cover
vỏ bọc (kiểu) xếp nếp
concrete core wall type dam
đập kiểu tường lõi bê tông
concrete pump, boom type
bơm bê tông kiểu tay với
cone-type-bearing
ổ trục kiểu côn
connector type for coaxial cables
kiểu bộ nối cáp đồng trục
connector type for coaxial cables
kiểu đầu nối cáp đồng trục
continuous tube-type evaporator
giàn bay hơi kiểu ống xoắn
convection type furnace
lò kiểu đối lưu
convection-type annealing furnace
lò ủ (kiểu) đối lưu
conversion type
kiểu để chuyển đổi
conveyor type bucket loader
máy bốc xếp kiểu gàu quay
conveyor-type calcinatory furnace
lò nung kiểu băng tải
core-type induction heater
lò nung cảm ứng kiểu lõi
core-type transformer
biến áp kiểu trụ
Coriolis-type mass flowmeter
lưu lượng kế kiểu Coriolis
counter-type (ice-cream) freezer
máy làm kem kiểu quầy hàng
counter-type adder
bộ cộng (kiểu) đếm
counter-type ice-cream freezer
máy làm kem kiểu quầy hàng
counterfort type power house
nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
country type
kiểu nhà (của) địa phương
crawler-type crane
máy trục kiểu bánh xích
data type
kiểu dữ liệu
dead type
kiểu chữ lỗi thời
definition of a procedure or type
sự xác định rõ thủ tục hoặc kiểu
derived type
kiểu dẫn xuất
device type
kiểu thiết bị
device type code
mã kiểu thiết bị
dial indicator-type comparator
thiết bị (kiểu) chỉ báo
diamond type
kiểu kim cương
diaphragm-type compressor
máy nén kiểu màng
diaphragm-type manometer
áp kế kiểu màng
diaphragm-type washbox
máy rửa kiểu màng
disc-type water meter
công tơ nước kiểu đĩa
displacer-type meter
máy đo trọng lực kiểu luân chuyển
display type
kiểu chữ nhấn mạnh
display type
kiểu chữ tít
dock-type lock chamber
buồng âu kiểu ụ tàu
document type
kiểu tài liệu
document type declaration
khai báo kiểu tài liệu
document type definition (DTD)
định nghĩa kiểu tài liệu
document type definition (DTD)
định nghĩa kiểu tài liệu-DTD
document type specification
đặc tả kiểu tài liệu
downcomer type tray
đĩa kiểu chảy tràn
drive type
kiểu ổ đĩa
drum type
kiểu hình trống
drum-type drilling machine
máy khoan kiểu tang quay
DTD (documenttype definition)
định nghĩa kiểu tài liệu
duct bill type spillway
đập tràn kiểu mỏ vịt
eccentric-type vibrating screen
sàng rung kiểu lệch tâm
ejector-type trim exhaust system
hệ thống xả gọn kiểu ống phun
electromagnetic type relay
rơle (kiểu) điện từ
element type
kiểu phần tử
element type definition
định nghĩa kiểu phần tử
element type parameter
tham số kiểu phần tử
encapsulated type
kiểu đóng gói
encapsulated type
kiểu đóng kín
encapsulated type
kiểu được gói gọn
enclosed spray-type air cooler
dàn lạnh không khí kiểu phun kín
enclosed spray-type air cooler
giàn lạnh không khí kiểu phun kín
Encoded Information Type (EIT)
Kiểu Thông Tin Đã Được Mã Hóa
entity type
kiểu thực thể
entry-type
kiểu nhập
enumerated scalar type
kiểu dữ liệu được liệt kê
enumerated scalar type
kiểu vô hướng đánh số
enumerated type
kiểu đánh số
enumeration type
kiểu đánh số
enumeration type
kiểu liệt kê
error type
kiểu sai sót
Ethernet type LAN
mạng cục bộ kiểu Ethernet
expanded type
kiểu chữ thoáng
explicit type conversion
sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
explicit type conversion
sự chuyển đổi kiểu tường minh
expulsion-type arrester
thiết bị chống sét kiểu bật
extended type
kiểu chữ thoáng
external type
kiểu ngoài
fan-type anchorage
sự neo kiểu hình quạt
fiber-type sling
bộ dây đeo kiểu sợi
fiber-type sling
bộ dây treo kiểu sợi
fibre-type sling
bộ dây đeo kiểu sợi
fibre-type sling
bộ dây treo kiểu sợi
file type
kiểu tập tin
files of type
kiểu tệp tin
film type cooling tower
tháp làm lạnh kiểu màng
film type flow
dòng chảy kiểu màng
film-type cooling tower
tháp làm nguội nước kiểu màng
finite type group
nhóm kiểu hữu hạn
flare-type burner
đèn kiểu loe
flat of hotel type
căn hộ kiểu khách sạn
flat type bogie centre
cối chuyển hướng dưới kiểu phẳng
flat type centre plate
cối chuyển hướng dưới kiểu phẳng
flat type heated housing
nhà ở cấp nhiệt kiểu căn hộ
float type pressure gage
áp kế kiểu phao
float type water stage recorder
thiết bị ghi mức nước kiểu phao
float-type densitometer
mật độ kế kiểu phao
float-type manometer
áp kế kiểu phao
floating-point type
kiểu dấu chấm động
flow-type heater
bộ đun kiểu dòng chảy
ford-type lug or terminal
đâu cực ắcqui kiểu Ford
form type
kiểu giấy in
frame foundation of basement type
móng khung kiểu tầng hầm
frame type pile driver plant for driving in row arrangement
máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
frame-type bridge
cầu kiểu khung
frame-type house
nhà ở kiểu khung
free fall type mixing drum
thùng trộn kiểu rơi tự do
freyssinet-type jack
kích kiểu frexinê
friction-type bearing
ổ kiểu ma sát
frog-type jumping hammer
búa đầm nhảy kiểu cóc
function of exponential type
hàm kiểu mũ
function of infinite type
hàm kiểu cực đại
function of infinite type
hàm kiểu vô hạn
function of maximum type
hàm kiểu cực đại
function of maximum type
hàm kiểu vô hạn
function of minimum type
hàm kiểu cực tiểu
function type
kiểu hàm
fundamental type
kiểu cơ bản
gear-type oil pump
máy bơm dầu kiểu bánh răng
generic type variable
biến kiểu chung
geological-genetical type
kiểu thành tạo địa chất
gravity-type lock wall
tường âu kiểu trọng lực
hanging-type air cooler
dàn lạnh không khí kiểu treo
hanging-type air cooler
giàn lạnh không khí kiểu treo
head development type underground hydroelectric power plant
nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước
heater-type cathode
catốt kiểu bộ nung
heavy type
kiểu chữ béo
highway type
kiểu đường
hoe (type) scraper
máy cạp kiểu cào
hole-type cutter
dao phay kiểu trục gá
hollow-type track girder
dầm đường ray kiểu rỗng
homotopy type
kiểu đồng luân
hook type lifting gear
cơ cấu nâng kiểu móc
hook-type holder
chốt định vị kiểu móc
horizontal flow-type settling basin
bể lắng kiểu thổi ngang
immersion-type thermostat
bình điều nhiệt kiểu chìm
implicit type conversion
sự chuyển đổi kiểu ngầm
impulse-type telemeter
viễn trắc kế kiểu xung
indoor type
kiểu trong nhà
industrial pavilion-type building
nhà sản xuất kiểu pavilon
instrument-type relay
rơle kiểu dụng cụ đo
instrument-type relay
rơle kiểu máy đo
integer data type
kiểu dữ liệu nguyên
integer type
kiểu nguyên
integer type
kiểu số nguyên
integral type
kiểu nguyên
interface type
kiểu giao diện
ionization type vacuum gauge
máy đo chân không kiểu ion hóa
italic type
kiểu chữ nghiêng
jaw-type steady
lunét đỡ kiểu hàm
kind type parameter
kiểu tham số
label data type
kiểu dữ liệu nhãn
letter type code
mã kiểu chữ cái
level gauge of membrane type
cái đo mức kiểu màng mỏng
lever-type
kiểu đòn bẩy
lever-type clamp
gá kẹp kiểu đòn bẩy
line type
kiểu mạch
link type
kiểu liên kết
link type declaration
khai báo kiểu liên kết
link type declaration subset
nhóm khai báo kiểu liên kết
lip-type seal
đệm kín kiểu vòng bít
logical data type
kiểu dữ liệu logic
logical type
kiểu logic
LU type
kiểu thiết bị logic
LU-LU session type
kiểu giao tiếp LU-LU
luminescent tube type voltage detector stick
sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang
mail box type facility
dịch vụ kiểu hộp thư
mail box type facility
phương tiện kiểu hộp thư
marker type
kiểu đánh dấu
Marsh funnel type viscometer
nhớt kế kiểu phễu Marsh
mass-type plate
bản kiểu khối
mercury-type meter
áp kế màng kiểu phao
message type
kiểu thông điệp
meter-type relay
rơle kiểu điện kế
meter-type relay
rơle kiểu dụng cụ đo
meter-type relay
rơle kiểu máy đo
mixed data (type) environment
môi trường nhiều kiểu dữ liệu
monitor type
kiểu monito
multiplex lap type
kiểu xếp kép
multiplex wave type
kiểu sóng kép
Neumann-type (computer)
kiểu Neumann
node type
kiểu nút, loại nút
Node Type (SNA) (NT)
Kiểu nút (SNA)
notification type
kiểu thông báo
null type
kiểu rỗng
null type
kiểu trống
numeric type
kiểu số
O-type tube
đèn kiểu chữ O
object descriptor type
kiểu mô tả đối tượng
object identifier type
kiểu định danh đối tượng
object type
kiểu đối tượng
octet-string type
kiểu chuỗi octet
off-axis type reflector
bộ phản xạ kiểu ngoài trục
open-type
thuộc kiểu hở
open-type cooling tower
tháp giải nhiệt kiểu hở
open-type humidifier
máy phun ẩm kiểu hở
optical type font
phông kiểu cảm quang
order type
kiểu thứ tự
ordinal type
kiểu thứ tự
original data type
kiểu dữ liệu gốc
oscillating type abrasive cutting machine
máy mài cắt kiểu rung
outdoor type
kiểu ngoài trời
overfall-type fish pass
buồng dẫn cá kiểu bậc thang
overflow type
kiểu tràn
packet type
kiểu gói tin
page type
kiểu giấy
pair of single column type of pylon
tháp cầu kiểu 2 cột song song độc lập
panel-type instrument
dụng cụ kiểu bảng
panel-type radiator
lò sưởi kiểu panen
pavilion-type building
nhà kiểu gian lớn
pavilion-type building
nhà kiểu pavilon
Payload Type (PLT)
kiểu trường tải
Payload Type Identifier (ATMX25) (PTI)
Mã nhận dạng kiểu tải tin (ATM X.25) (Bộ mô tả 3 bit trong mào đầu tế bào ATM để chỉ thị kiểu tải tin mà tế bào chứa)
perforated ring type distributor
bộ phận phối kiểu vành đục lỗ
phthinoid type
kiểu ngực lép
physical unit type
kiểu đơn vị vật lý
pillar-type underground station
ga xe điện ngầm kiểu trụ
pipe-type liquid indicator
bộ chỉ thị lỏng kiểu ống
pipe-type liquid indicator
mức lỏng kế kiểu ống
piston type metering pump
máy bơm định lượng kiểu pittông
piston type suction pump
bơm hút kiểu pittông
piston-type flowmeter
lưu lượng kế kiểu pittông
piston-type pressure gage
áp kế kiểu pittông
piston-type pressure gauge
áp kế kiểu pittông
piston-type pump
máy bơm (kiểu) pitông
pit-type siphon
ống luồn kiểu giếng
plate-type coil
dàn lạnh kiểu tấm ống
plate-type condenser
dàn ngưng kiểu tấm
plate-type cooling equipment
thiết bị làm lạnh kiểu tấm
plate-type evaporator
dàn bay hơi kiểu tấm
plug-type connection
sự nối kiểu phích cắm
plug-type connector
bộ nối kiểu phích cắm
plug-type outlet
đầu ra kiểu phích cắm
plunger-type jig
máy lắng kiểu thủy lực
pocket-type plate
bản cực kiểu khoang
POINTER type
kiểu POINTER (con trỏ)
portable type traveling framework
ván khuôn di động kiểu khung cổng
press-type vertical broaching machine
máy chuốt đứng kiểu ép
pressure compensating type flow dividing valve
van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
pressure-type multiplate freezing plant
hệ (thống) kết đông nhanh kiểu tấm
pressure-type multiplate freezing plant
hệ thống kết đông nhanh kiểu tấm
primitive abstract data type
kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
principal type
kiểu chính
projection type
kiểu chiếu
prompt and echo type
kiểu nhắc-phản hồi
pulse-type regulator
bộ điều chỉnh (điện áp) kiểu xung
pulse-type regulator
máy ổn định kiểu xung
push-type broaching machine
máy chuốt kiểu ép
quadrature formula of close type (opentype)
công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
radial piston type engine
động cơ kiểu pittông hướng tâm
rain-type condenser
dàn nhưng kiểu mưa
ratchet type handbrake
hãm tay kiểu bánh cóc
real data type
kiểu dữ liệu thực
real type
kiểu thực
record type
kiểu bản ghi
record type
kiểu mẩu tin
recursive type
kiểu đệ quy
relationship type
kiểu quan hệ
remainder type
kiểu dư
report type
kiểu báo cáo
resistor-type spark plug
bugi kiểu điện trở
resource type
kiểu nguồn
result document type (ofa link)
kiểu tài liệu kết quả
result element type (ofa link)
kiểu phẩn tử kết quả
reversal-type color film
phim kiểu đảo màu
rim type
kiểu, loại niềng
ring type
kiểu hình vành
ring type gas burner
đèn khí kiểu vòng
ring type gas burner
mỏ hàn xì kiểu vòng
ring-type magazine
máng (trữ kiểu) vòng
ring-type thrust washer
đệm ép kiểu vòng
roller type stay
kính đỡ kiểu con lăn
roller type stay
lunét đỡ kiểu con lăn
roller-type bridge bearing
gối cầu kiểu con lăn
roller-type cutters
máy cắt kiểu con lăn
roller-type lime slaker
máy tôi vôi kiểu tấm nghiền (tôi vôi cục)
roller-type shear
máy cắt kiểu con lăn
roller-type steady
lunét đỡ kiểu con lăn
rope-type sling
bộ dây đeo kiểu cáp
rope-type sling
bộ dây treo kiểu cáp
rotary disk type gritter
máy rải cát kiểu đĩa xoay
rotary type pile driving plant
giàn đóng cọc kiểu xoay
rotating beam-type machine
máy thí nghiệm mỏi kiểu rầm
rotating cantilever beam-type machine
máy kiểu côngxon xoay
rotaty type pile driving plant
máy đóng cọc kiểu quay
Routing Type (RT)
kiểu định tuyến
runner-type slaking machine
máy tôi vôi kiểu nghiền
saddle-type trailer
rơmoóc kiểu yên ngựa
saddle-type turret lathe
máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa
save as type
lưu theo kiểu
scalar data type
kiểu dữ liệu vô hướng
scalar type
kiểu vô hướng
schematic type variable
biến kiểu lược đồ
scoop-type classifier
máy phân loại kiểu gáo
scraper-type classifier
máy phân loại kiểu cạp
screw type flowmeter
lưu lượng kế kiểu chong chóng
screw-type handbrake
hãm tay kiểu trục vít
screw-type oil filter
bộ lọc dầu kiểu vít
screw-type oil pump
bơm dầu kiểu trục vít
script type
kiểu chữ viết tay
security fence type system
hệ thống kiểu hàng rào an toàn
segment type
kiểu đoạn
Segment Type (DQDB, SMDS) (ST)
Kiểu đoạn (DQDB , SMDS)
selection type
kiểu chọn lựa
sequence type
kiểu chuỗi
sequence type
kiểu dãy
service type
kiểu dịch vụ
set type
kiểu tập hợp
shackle-type
kiểu móc
shackle-type
kiểu vòng nối
shelf type exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ngăn
shell type boiler
nồi hơi kiểu ống lửa
shell-type condenser
bình ngưng kiểu vỏ
shell-type gable
hồi nhà kiểu vỏ sò
shell-type transformer
máy biến áp kiểu bọc
shell-type transformer
máy biến áp kiểu lõi ngoài
shell-type transformer
máy biến áp kiểu vỏ
shoe-type front stop
cái chặn trước kiểu guốc
shoe-type front stop
thanh chặn trước kiểu guốc
short-type distributor
bộ chia điện kiểu ngắn (không có trục dẫn động)
shovel-type loader
máy chất tải kiểu gàu
shower type tray
đĩa kiểu phun tia
simple lap type
kiểu xếp đơn
simple wave type
kiểu sóng đơn
single column type of pylon
tháp cầu dây kiểu cột đơn
single orifice type distributor
bộ phân phối kiểu lỗ hổng đơn
single primary type linear motor
động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn
sleeve type vaporizing burner
lò khí hóa kiểu tay áo
slide-in type switch
cầu dao kiểu lõi trượt
slip-type elevator
bộ nâng kiểu trượt (ngoạm bằng răng)
solenoid-operated type brake
phanh đĩa kiểu solenoit
solid core-type insulator
vật cách điện kiểu lõi đặc
sort by type
phân loại theo kiểu
sort by type
sắp xếp theo kiểu
source document type (ofa link)
kiểu tài liệu nguồn
source element type (ofa link)
kiểu phần tử nguồn
SPACE type
kiểu SPACE (trong ngôn ngữ Pascal)
spay-type cooling tower
tháp làm nguội kiểu phun
spider-type armature
phần ứng kiểu càng nhện
spray-type dehumidifier
máy khử ẩm kiểu phun
spray-type evaporator
dàn bay hơi kiểu phun
spray-type evaporator
giàn bay hơi kiểu phun
spray-type unit cooler
tổ làm lạnh kiểu phun
staircase of straight flight type
cầu thang kiểu đợt thẳng
standing type
kiểu chữ đứng
static type
kiểu tĩnh
stepladder (step-type ladder)
thang kiểu bậc
stop-log of caisson type
cửa phai kiểu rầm
storage type
kiểu bộ nhớ
STRING type
kiểu STRING (chuỗi)
strip-type detector
máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
STRUCTURE type
kiểu STRUCTURE (cấu trúc)
structured data type
kiểu dữ liệu có cấu trúc
structured type
kiểu có cấu trúc
structured type
kiểu dẫn xuất
subway-type transformer
máy biến áp kiểu chìm
suction-type governor
van điều chỉnh kiểu hút
sump-type lubrication
sự bôi trơn kiểu lắng (bôi trơn động cơ)
swing-type check valve
van đóng kiểu lắc (lắp ráp chất dẻo)
sympatheticotonic type
kiểu cường giao cảm
System Backup type Drive (SBT)
ổ đĩa kiểu sao lưu hệ thống
table-type freeze
quầy ướp đông (kiểu bàn)
tagged type
kiểu được gắn thẻ
Teletex Type (TTX)
kiểu điện báo chữ
Telex Type (TLX)
Kiểu Telex
Terminal Equipment Type 1 (TE1)
thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)
Texas type coring bit
mũi khoan lõi kiểu Texas (mỹ)
tilt-type semitrailer
toa moóc một kiểu lật
topological type
kiểu topo
tower-type air cooler
bộ làm lạnh (làm mát) không khí kiểu tháp
traffic type
kiểu giao thông (trên mạng)
trailer-type bitumen and tar spraying machine
máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc
trailer-type bitumen and tar spraying machine
máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc
transition type
kiểu chuyển tiếp
trapezoid arm-type suspension
giá treo kiểu cần hình thang
trunk type
kiểu kết nối chính
tube type plate
bản cực kiểu ống
turn-key type building
nhà kiểu chìa khóa trao tay
turret type
kiểu khung quay
type and side of building elements
kiểu và kích thước của cấu kiện xây dựng
type approval
sự duyệt kiểu
type assignment
phép gán kiểu
type assignment
sự gán kiểu
type cast
ép kiểu
type checking
sự kiểm tra kiểu
type class
lớp kiểu
type compatibility
tính tương thích kiểu
type conversion
sự chuyển đổi kiểu
type conversion operator
toán tử chuyển đổi kiểu
type conversion operator
toán tử chuyển hoán kiểu
type conversion rule
quy tắc chuyển đổi kiểu
type declaration
sự khai báo kiểu
type declaration statement
câu lệnh khai báo kiểu
type definition
định nghĩa kiểu
type definition
sự định nghĩa kiểu
type design
kiểu chữ
type face
kiểu chữ in
type formatting
định dạng kiểu
type I error
sai lầm kiểu I
type identifier
bộ nhận dạng kiểu
type identifier
ký hiệu nhận dạng kiểu
type II error
sai lầm kiểu II
type mismatch
sự không so khớp kiểu
type name
tên kiểu
type of a Rieman surface
kiểu của mặt Rieman
type of a Riemann surface
kiểu của mặt Riemanm
Type Of Address (X.25) (TOA)
kiểu địa chỉ
type of building
kiểu nhà
Type of commercial Fibre optic connector (Bayonet)
Kiểu đầu nối của cáp sợi quang thương mại (Bayonet)
Type of commercial fibre optic connector (Push-Pull) (SC)
kiểu đầu nối thương mại của cáp sợi quang (đẩy - kéo)
type of construction machines
kiểu máy xây dựng
Type of Service (IP) (TOS)
Kiểu dịch vụ (IP)
type of specimen
kiểu mẫu vật
type of structural elements
kiểu cấu kiện xây dựng
type of structure
kiểu công trình
type of structure
kiểu kết cấu
type of unit
kiểu đơn vị tín hiệu
type parameter
tham số kiểu
type parameter value
giá trị tham số kiểu
type parameter values
các giá trị tham số kiểu
type plate type-writer
thiết bị ghi kiểu tấm
type reference name
tên kiểu tham chiếu
type rod type-writer
thiết bị ghi kiểu cần chữ
type style
kiểu Ấn-mẫu
type wheel type-writer
thiết bị ghi kiểu bánh xa
type width
độ rộng kiểu chữ
Type/Length/Value (ATM) (TLV)
Kiểu/Độ dài/giá trị
UNION type
kiểu UNION
up draught type incinerator
lò đốt kiểu hút gió lên
upper case type
kiểu chữ hoa
V type engine
động cơ kiểu V
V-type engine
động cơ kiểu chữ V
value type
kiểu giá trị
vane-type anode
anôt kiểu cánh
vane-type relay
rơle kiểu có bánh cánh
venturi type gas burner
buồng đốt khí kiểu venturi
vertical flow-type setting basin
bể lắng kiểu thổi đứng
vibrator-type inverter
bộ đảo kiểu biến đổi điện rung (biến DC thành AC)
view type
kiểu xem
vortex-type seal
đệm kín kiểu xoắn
W-type engine
động cơ kiểu chữ W
wafer type
kiểu dựng vật chỉnh lưu
wafer type
kiểu đựng vật chỉnh lưu
wall-type refrigerator
tủ lạnh kiểu gắn tường
weak homotopy type
kiểu đồng luân yếu
weight of type
độ đậm nhạt kiểu chữ
window class type
kiểu lớp cửa sổ
workstation type
kiểu trạm làm việc
X-type engine
động cơ kiểu chữ x
zero-type dynamometer
động lực kế kiểu không
zero-type dynamometer
lực kế kiểu chỉ không
kiểu chữ

Giải thích VN: Tập hợp hoàn chỉnh các chữ cái, các dấu câu, các con số, và các ký tự đặc biệt, theo một kiểu loại, trọng lượng (thường) hoặc đậm nét, dáng bộ (thẳng hoặc nghiêng) và kích cỡ phù hợp và có thể phân biệt khác nhau. Thường thuật ngữ này được dùng không đúng để chỉ về kiểu loại ( typeface). Có hai loại phông chữ: phông ánh xạ bit và phông hình bao. Mỗi loại lại có hai phiên bản: phông màn hình và phông máy in.

body type
kiểu chữ chính
body type
kiểu chữ nền
bold type
kiểu chữ nét đậm
bolt type
kiểu chữ đậm
dead type
kiểu chữ lỗi thời
display type
kiểu chữ nhấn mạnh
display type
kiểu chữ tít
expanded type
kiểu chữ thoáng
extended type
kiểu chữ thoáng
heavy type
kiểu chữ béo
italic type
kiểu chữ nghiêng
letter type code
mã kiểu chữ cái
O-type tube
đèn kiểu chữ O
script type
kiểu chữ viết tay
standing type
kiểu chữ đứng
type face
kiểu chữ in
type width
độ rộng kiểu chữ
upper case type
kiểu chữ hoa
V-type engine
động cơ kiểu chữ V
W-type engine
động cơ kiểu chữ W
weight of type
độ đậm nhạt kiểu chữ
X-type engine
động cơ kiểu chữ x
đánh máy
type-script
bản thảo đánh máy
đánh máy chữ
làm bản khắc
loại
absorbent type filter
bình lọc loại hút thấm
abstract data type
loại dữ liệu trừu tượng
access type
loại truy nhập
active document type
loại tài liệu linh hoạt
any type
bất cứ loại nào
associated element type
loại phần tử kết hợp
base document type
loại tài liệu cơ sở
base scalar type
loại vô hướng cơ bản
blanketing type of E layer
lớp E thuộc loại che khuất
blanketing type of E layer
tầng E thuộc loại che khuất
chart type
loại biểu đồ
communication type
loại truyền thông
communications feature type
loại đặc điểm truyền thông
commutator type direct-current machine
máy điện một chiều loại cổ góp
complex type
loại phức
content type
loại nội dung
content type indication
biểu thị loại nội dung
creator type
loại hình tạo lập
customize chart type
tùy chỉnh loại biểu đồ
D-type flip-flop
flip-flop loại D
data-type
loại dữ liệu
device type
loại thiết bị
document type
loại hồ sơ
Encoded Information Type (EIT)
loại thông tin đã được mã hóa
entire function of zero type
hàm nguyên loại cực tiểu
film type indicator
đèn báo loại phim
Gaussian type of noise
tiếng ồn thuộc loại Gaussien
H-type cable
cáp loại H
high pressure sodium type
loại đèn cao áp natri
housing type
loại nhà ở
impurity type
loại tạp chất
index type of machine
loại máy quay phân độ
index type of machine
loại máy quay tròn
Information Type (IT)
loại hình thông tin
integral function of mean type
hàm nguyên loại chuẩn tắc
intermediate type of soil
loại đất chuyển tiếp
intermediate type of soil
loại đất trung gian
keyboard type
loại bàn phím
landfill type
loại bãi rác
line type
phân loại mạch
logical link control type 1
sự điều khiển liên kết logic loại 1
logical link control type 1/LLC type 1
điều khiển liên kết lôgic loại 1
logical link control type 1/LLC type 1
LLC loại 1
logical link control type 2/LLC type 2
điều khiển liên kết lôgic loại 2
logical link control type 2/LLC type 2
LLC loại 2
logical link control type 3/LLC type 3
điều khiển liên kết lôgic loại 3
logical link control type 3/LLC type 3
LLC loại 3
logical type
loại lôgic
LU type
loại LU
Message Type field (MSTF)
trường loại tin báo
monitor type
loại monito
motor (typeof DC)
các loại động cơ điện một chiều
mud and snow type (M+ S type)
loại lốp xe đi trên bùn và băng tuyết
n-type
thuộc loại n
n-type component
linh kiện loại n
n-type component
thành phần loại n
n-type conduction
sự dẫn điện loại n
n-type conductivity
độ dẫn điện loại n
n-type conductivity
sự dẫn điện loại n
n-type epitaxial layer
lớp epitaxy loại n
n-type impurity
tạp chất loại n
N-type metal oxide semiconductor transistor
tranzito bán dẫn oxit kim loại loại n
n-type semiconductor
bán dẫn loại n
n-type silicon
silic loại n
n-type substrate
chất nền loại n
n-type substrate
đế loại n
node type
kiểu nút, loại nút
notification type
loại thông báo
O-type carcinotron
cacxinotron loại O
O-type tube
đèn loại O
object type
loại đối tượng
oil type
loại dầu
order type
loại lệnh
ordinal type
loại thứ tự
oscillator, type of
các loại mạch dao động
p type semiconductor
bán dẫn loại p
p-type base
bazơ loại p
p-type base
cực gốc loại p
p-type collector
colectơ loại p
p-type conduction
sự dẫn điện loại p
p-type conductivity
độ dẫn điện loại p
p-type conductivity
sự dẫn điện loại p
p-type conductivity
tính dẫn điện loại p
p-type diffusion
sự khuếch tán loại p
p-type epitaxial layer
lớp epitaxy loại p
p-type implanted layer
lớp cấy loại p
P-type metal oxide semiconductor transistor
tranzito bán dẫn oxit kim loại p
p-type semiconductor
bán dẫn loại p
p-type silicon
silic loại p
p-type silicon substrate
đế silic loại p
package type
loại bọc kiện
package type
loại bọc, kiện
Packet Type Identifier (X.25) (PTI)
Bộ nhận dạng loại gói (X.25)
Payload Type (PT)
loại tải tin
pellet-type catalytic converter
bộ xúc tác loại hạt
pencil-type glow plug
bougie xông máy loại ống
physical unit type
loại đơn vị vật lý
piston (-type) compressor
máy nén loại piston
quartz chip type catalyst
thạch anh xúc tác loại vụn
R1C1 reference type
loại tham chiếu R1C1
reflecting-type screen
màn loại phản chiếu
resource type
loại nguồn
rim type
kiểu, loại niềng
ring-type
loại vành
Rzeppa-type (universal) joint
khớp nối loại Rzeppa
safe type rim
loại vành an toàn
scoop-type classifier
máy phân loại kiểu gáo
scraper-type classifier
máy phân loại kiểu cạp
separating-type mill
máy nghiền có phân loại
Server Type
loại máy phục vụ
simple type
loại đơn giản
solve type
loại dung môi
solvent type
loại dung môi
sort by type
phân loại theo kiểu
splash and dust proof type
loại có mái ngăn nước và bụi
telephone-type circuit
mạch loại điện thoại
terminal type
loại thiết bị cuối
track type
loại đường
transaction type
loại giao dịch
trigger-started type
loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)
type bar type-writer
máy chữ loại thanh con chữ
type declaration
khai báo loại
type designation or symbol
kí hiệu loại bougie
type I superconductor
chất siêu dẫn loại I
Type Identifier (ATM) (TI)
Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng (ATM)
type II superconductor
chất siêu dẫn loại II
type metal
kim loại đúc chữ
type of building
loại nhà
type of microphone
các loại micrô
Type Of Number (TON)
loại số gọi
type of pile
loại cọc
type of radiation emitted
loại bức xạ phát ra
type of soil
loại đất
User Defined Type (UDT)
loại hình do người dùng quyết định
value type
loại giá trị
valve type pump
bơm nhiên liệu loại van quay (sai tâm)
vane-type instrument
điện kế loại van
wax-type thermostat
bộ điều chỉnh nhiệt (van hằng nhiệt) loại sáp
X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
đường dây thuê bao số loại X
loại con chữ
mẫu

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

mô hình

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

Kinh tế

cỡ loại
con chữ (dùng để in hoặc dùng trong máy đánh chữ)
con chữ (thường dùng để in hoặc dùng trong máy đánh chữ)
đánh máy
điển hình
hình thức
type of cost accounting
hình thức kế toán phí tổn
số cỡ

Đồng nghĩa Tiếng Anh

N.
Class, category, classification, kind, sort, genre, order,variety, breed, species, strain, group, genus, ilk, kidney:Just what type of person would you say the president is?
Typeface, Brit fount, US font: The body text ought to be set inBodoni Book type, the headings in Times bold. 3 prototype,paradigm, archetype, epitome, exemplar, model, specimen,pattern, personification, standard, quintessence: She doesn'tconsider him to be the usual type of businessman.
V.
Typewrite; keyboard; transcribe: She types at a speedof about sixty words a minute.

Oxford

N. & v.
N.
A a class of things or persons having commoncharacteristics. b a kind or sort (would like a different typeof car).
A person, thing, or event serving as anillustration, symbol, or characteristic specimen of another, orof a class.
(in comb.) made of, resembling, or functioning as(ceramic-type material; Cheddar-type cheese).
Colloq. aperson, esp. of a specified character (is rather a quiet type;is not really my type).
An object, conception, or work of artserving as a model for subsequent artists.
Printing a a pieceof metal etc. with a raised letter or character on its uppersurface for use in printing. b a kind or size of such pieces(printed in large type). c a set or supply of these (ran shortof type).
A device on either side of a medal or coin.
Theol. a foreshadowing in the Old Testament of a person or eventof the Christian dispensation.
Biol. an organism having orchosen as having the essential characteristics of its group andgiving its name to the next highest group.
V.
Tr. be atype or example of.
Tr. & intr. write with a typewriter.
Tr. esp. Biol. & Med. assign to a type; classify.
Tr. =TYPECAST.
Typal adj. [ME f. Ftype or L typus f. Gk tupos impression, figure, type, f. tuptostrike]

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blazon , brand , breed , cast , category , character , classification , cut , description , feather , form , genre , group , ilk , likes , lot , mold , nature , number , order , persuasion , rubric , sample , sort , species , specimen , stamp , standard , strain , subdivision , variety , way , archetype , epitome , essence , exemplar , original , paradigm , pattern , personification , prototype , quintessence , representative , case , emblem , face , figure , font , point size , print , printing , sign , symbol , manner , stripe , exteriorization , externalization , incarnation , manifestation , materialization , objectification , personalization , substantiation , embodiment , exemplarity , exemplification , exemplum , kidney , model , phototype , representation , token , type , typicality , typification
verb
arrange , button down , categorize , class , peg , pigeonhole * , put away , put down as , sort , standardize , stereotype , tab * , typecast , copy , dash off , enter data , hunt-and-peck , teletype , touch , touch-type , transcribe , typewrite , write , breed , category , character , classify , emblem , example , exemplify , family , form , genre , group , ilk , kind , mark , model , mold , nature , order , pattern , persuasion , race , sign , species , specimen , stamp , strain , stripe , symbol , typify , variety

Từ trái nghĩa

noun
antitype , monstrosity , variant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top