Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Typical

Mục lục

BrE & NAmE /'tɪpɪkl/

Thông dụng

Tính từ

Tiêu biểu, điển hình (như) typic
a typical patriot
một người yêu nước điển hình
a typical Scot
một người Scotland điển hình (của một người, một vật riêng biệt)
Đặc thù, đặc trưng
typical character
đặc tính, tính chất đặc thù

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đặc thù
đặc trưng
điển hình
typical basic invariant
bất biến bản điển hình
typical basic invariant
bất biến cơ bản điển hình
typical bay
đơn nguyên điển hình
typical circuit
mạch điển hình
typical circuit
sơ đồ điển hình
typical compound
hợp chất điển hình
typical cross section
mặt cắt ngang điển hình
typical design
thiết kế điển hình
typical flat
căn hộ điển hình
typical form
dạng điển hình
typical network
sơ đồ mạng điển hình
typical real function
hàm thực điển hình
qui chuẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
archetypal , archetypical , average , characteristic , classic , classical , common , commonplace , emblematic , essential , everyday , exemplary , expected , general , habitual , ideal , illustrative , in character , indicative , in keeping , matter-of-course , model , natural , normal , old hat , ordinary , orthodox , paradigmatic , patterned , prevalent , prototypal , prototypical , quintessential , regular , representative , standard , standardized , stock , suggestive , symbolic , typic , unexceptional , usual , individual , peculiar , vintage , archetypic , prototypic , conventional , emblematical , prefigurative , stereotypical

Từ trái nghĩa

adjective
atypical , different , rare , unconventional , unorthodox , unusual , abnormal , unique , variant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top