Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Typify

Mục lục

/´tipi¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm mẫu cho; là điển hình của, là thí dụ tiêu biểu cho
now a millionaire, he typifies the self-made man
nay trở thành nhà triệu phú, ông ấy là tiêu biểu cho loại người tự lập


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
body forth , describe , emblematize , embody , epitomize , exemplify , feature , illustrate , incarnate , mean , mirror , model , personify , stand for , sum up , symbolize , symbol , characterize , prefigure , represent

Xem thêm các từ khác

  • Typing

    Danh từ: sự đánh máy; thuật đánh máy, việc đánh máy, bản đánh máy, Toán...
  • Typing error

    lỗi đánh máy,
  • Typing line

    dòng đánh máy,
  • Typing number

    đánh chữ số,
  • Typing of blood

    xác định nhóm máu,
  • Typing office

    phòng đánh máy,
  • Typing paper

    giấy đánh máy,
  • Typing pool

    tổ (thư kí) đánh máy, tổ (thư ký) đánh máy, văn phòng đánh máy,
  • Typing position

    vị trí đánh máy, vị trí gõ,
  • Typing rate

    tốc độ đánh máy,
  • Typing speed

    tốc độ đánh máy, tốc độ đánh máy,
  • Typist

    / ´taipist /, Danh từ: người đánh máy, nhân viên đánh máy, Toán & tin:...
  • Typo

    / ´taipou /, viết tắt, thợ in; người thạo thuật in máy typographer, Toán & tin: lỗi do gõ phím,...
  • Typographer

    / tai´pɔgrəfə /, Danh từ: (viết tắt) typo thợ in; người thạo thuật in máy, Điện...
  • Typographic

    [,taipə'græfik], tính từ, (thuộc) nghệ thuật in, typographic errors, lỗi in
  • Typographic color

    màu in nghệ thuật,
  • Typographic point

    phân in,
  • Typographical

    [,taipə'græfikl], như typographic,
  • Typography

    / tai´pɔgrəfi /, Danh từ: thuật in máy (nghệ thuật) hay thực hàng in bằng máy, kiểu in, hình thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top