Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Typist

Mục lục

/´taipist/

Thông dụng

Danh từ

Người đánh máy, nhân viên đánh máy
shorthand typist
người đánh máy tốc ký

Chuyên ngành

Toán & tin

người đánh máy
nhân viên đánh máy

Kinh tế

người, thư kí, nhân viên đánh máy

Xem thêm các từ khác

  • Typo

    / ´taipou /, viết tắt, thợ in; người thạo thuật in máy typographer, Toán & tin: lỗi do gõ phím,...
  • Typographer

    / tai´pɔgrəfə /, Danh từ: (viết tắt) typo thợ in; người thạo thuật in máy, Điện...
  • Typographic

    [,taipə'græfik], tính từ, (thuộc) nghệ thuật in, typographic errors, lỗi in
  • Typographic color

    màu in nghệ thuật,
  • Typographic point

    phân in,
  • Typographical

    [,taipə'græfikl], như typographic,
  • Typography

    / tai´pɔgrəfi /, Danh từ: thuật in máy (nghệ thuật) hay thực hàng in bằng máy, kiểu in, hình thức...
  • Typoligraphy

    Danh từ: phép in bản đá,
  • Typolithography

    Danh từ: cách in bản đá,
  • Typologist

    Danh từ: người nghiên cứu loại hình học, người nghiên cứu hệ thống các kiểu hình, các loại...
  • Typology

    Danh từ: loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình, kiểu loại học,...
  • Typology of design conceptions

    điển hình luận giải pháp thiết kế,
  • Typology of design solution

    điển hình luận giải pháp thiết kế,
  • Typology of destination

    điển hình luận (theo) công năng,
  • Typology of localities

    điển hình luận điểm dân cư,
  • Typomorphic

    Tính từ: thuộc dạng chữ, dạng chữ,
  • Typomorphic mineral

    khoáng vật tiêu hình,
  • Typonym

    Danh từ: tên vật mẫu chuẩn, tên vật mẫu gốc,
  • Tyramine

    loại amin tự nhiên trong phô-mát, loạiamin tự nhiên trong phomát .,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top