Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tyrannize

Mục lục

/´tirə¸naiz/

Thông dụng

Cách viết khác tyrannise

Như tyrannise

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
grind , trample , dictate , dominate , domineer , order , rule , oppress , persecute

Xem thêm các từ khác

  • Tyrannizer

    / ´tirə¸naizə /, danh từ, kẻ đối xử bạo ngược,
  • Tyrannosaurus

    Danh từ, cũng tyrannosaur: một loại khủng long có chân ngắn và đuôi rất dài,
  • Tyrannous

    / ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical ,...
  • Tyranny

    / ´tirəni /, Danh từ: sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp...
  • Tyrant

    / 'taiərənt /, Danh từ: bạo chúa, kẻ bạo ngược, Từ đồng nghĩa:...
  • Tyre

    Danh từ (như) .tire: lốp, vỏ (xe), Ngoại động từ (như) .tire: lắp...
  • Tyre, tire

    vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe,
  • Tyre-gauge

    Danh từ: Đồng hồ thử lốp,
  • Tyre-inflator

    Danh từ: cái bơm lốp xe,
  • Tyre-lever

    Danh từ: cái tháo lốp xe,
  • Tyre-pump

    như tyre-inflator,
  • Tyre-road noise

    tiếng ồn tiếp xúc bánh xe-mặt đường,
  • Tyre (turning) lathe

    máy tiện vành bánh xe,
  • Tyre balancing machine

    máy cân bằng bánh xe,
  • Tyre bead

    gân mép vỏ xe,
  • Tyre body

    lớp bố (vỏ xe),
  • Tyre brake

    phanh hãm lốp, phanh lốp xe,
  • Tyre capacity

    sức chịu tải của lốp xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top