Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tyranny

Mục lục

/´tirəni/

Thông dụng

Danh từ

Sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp chế quyền lực hay uy thế)
the tyranny of military rule
sự chuyên chế của chính quyền quân sự
( số nhiều) trường hợp chuyên chế; hành động bạo ngược, hành động chuyên chế
the petty tyrannies of domestic routine
những chuyện áp chế lặt vặt trong công việc nội trợ hàng ngày
Chính thể chuyên chế; sự cai trị của một kẻ chuyên quyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absolutism , authoritarianism , autocracy , coercion , cruelty , despotism , domination , fascism , high-handedness , imperiousness , monocracy , oligarchy , oppression , peremptoriness , reign of terror * , severity , terrorism , totalitarianism , totality , unreasonableness , autarchy , dictatorship , repression , rigor

Từ trái nghĩa

noun
democracy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top