Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

U section

Ô tô

tiết diện dạng chữ U

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • U shape abutment

    mố chữ u,
  • U shaped

    có hình chữ u,
  • U shaped abutment

    mố chữ u,
  • U shaped magnet or horseshoe magnet

    nam châm chữ u (hay nam châm móng ngựa),
  • U strap

    vòng treo hình chữ u,
  • U symmetric matrices

    ma trận u đối xứng,
  • U turn

    quay 180 độ, quay 1800, sự quay ngược,
  • U wing wall

    tường cánh,
  • Uakari

    / uə'kɑ:ri /, Danh từ: khỉ ua-ca-ri ( nam mỹ),
  • Uarthritis

    / juɑ:'θraitis /, bệnh gút thừa axit uric,
  • Ubbelohde drop point

    điểm giọt ubbelohde,
  • Ubbelohde viscometer

    nhớt kế ubbelohde,
  • Uberous

    / ´ju:bərəs /, Y học: sản sinh nhiều, phong phú,
  • Uberty

    / ju:'bəti /, sự sinh sản nhiều,
  • Ubiety

    / ju:'baiəti /, Danh từ: sự có ở một nơi nhất định; tình trạng có ở một nơi nhất định,...
  • Ubiquinone

    coenzyme, hoạt động như một tác nhân chuyên chở electron trong các ty lạp thể tế bào,
  • Ubiquitarian

    / ju:¸bi:kwi´tɛəriən /, Tính từ: (thuộc) thuyết chúa ở khắp nơi,
  • Ubiquitarianism

    / ju:¸bi:kwi´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, thuyến chúa ở khắp nơi,
  • Ubiquitary

    / ju(:)bikwitəri /, Tính từ:,
  • Ubiquitous

    / ju:'bikwitəs /, Tính từ: đầy rẫy, nơi nơi, nhan nhản, (đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top