Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ubiety

Nghe phát âm

Mục lục

/ju:'baiəti/

Thông dụng

Danh từ

Sự có ở một nơi nhất định; tình trạng có ở một nơi nhất định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ubiquinone

    coenzyme, hoạt động như một tác nhân chuyên chở electron trong các ty lạp thể tế bào,
  • Ubiquitarian

    / ju:¸bi:kwi´tɛəriən /, Tính từ: (thuộc) thuyết chúa ở khắp nơi,
  • Ubiquitarianism

    / ju:¸bi:kwi´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, thuyến chúa ở khắp nơi,
  • Ubiquitary

    / ju(:)bikwitəri /, Tính từ:,
  • Ubiquitous

    / ju:'bikwitəs /, Tính từ: đầy rẫy, nơi nơi, nhan nhản, (đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở...
  • Ubiquitously

    / ju:'bikwitəsli /,
  • Ubiquitousness

    / ju:´bi:kwitəsnis /, Danh từ: tính chất có mặt khắp nơi; tính đồng thời có mặt ở nhiều nơi;...
  • Ubiquity

    / ju:´bikwiti /, như ubiquitousness,
  • Ucca

    / ju'si ,si ei /, viết tắt, hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học, ( universities central council,
  • Uciform bone

    xương móc,
  • Ucinate bone

    xương móc,
  • Ucinatebone

    xương móc,
  • Ucleus lentis

    nhân thể thủy tinh,
  • Ud

    ,
  • Uda

    / ju'di ei /, viết tắt, hội phòng thủ ulster ( bắc ai-len) ( ulster defence association),
  • Uda antenna

    ăng ten uda,
  • Udb (universal debugger)

    phương trình gỡ rối đa năng,
  • Udder

    / 'ʌdə /, Danh từ: vú động vật (bò, cừu...), Y học: vú (gia súc,...
  • Uddered

    / 'ʌdəd /, Tính từ: có bầu vú (bò, cừu...)
  • Udi

    / ju'di ai /, viết tắt, sự đơn phương tuyên bố độc lập ( unilateral declaration),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top