Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ulcer

Mục lục

/ˈʌlsər/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chỗ loét (chứa đựng chất độc ở trên phần ngoài thân thể hoặc trên bề mặt của cơ quan nội tạng)
leg ulcers
loét ở chân
(nghĩa bóng) ung nhọt; ung độc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abscess , boil , canker , fester , gathering , imposthume , lesion , pustule , sore , ulceration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top