Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ullage

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự đổ, sự vét, sự tháo bớt
Sự vơi
filling up of the ullage
đổ thêm vào để bù chỗ vơi
on ullage
(thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
Sự thiếu hụt
(từ lóng) cặn

Ngoại động từ

Tháo bớt, vét, đổ
Đổ thêm để bù chỗ vơi đi, đổ thêm cho khỏi vơi
Xác định phần vơi đi (của một cái thùng)

Tính từ

Không đầy; vơi (bình chứa; thùng...)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự mất mát (ở đổ đựng)
sự vơi

Kỹ thuật chung

lượng lỏng hao
lượng chất lỏng hao
lượng chất lỏng vơi (tàu vũ trụ)
sự hao hụt
sự thiếu hụt

Giải thích EN: The difference between the total volume of a container and the volume of the material it is presently holding.Giải thích VN: Sự chênh lệch giữa thể tích tổng của một bình chứa và lượng vật chất chứa trong nó.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top