Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ultimatum

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ʌlti´meitəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều ultimatums, .ultimata

Thư cuối, tối hậu thư
Mục đích cao nhất; cuối cùng
Kết luận cuối cùng
Nguyên tắc cơ bản, nguyên lý cơ bản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conditions , demand , final notice , final proposal , final terms , final warning , final word , last chance , last offer , last word , sticking point , warning , offer , order , requirement , terms , threat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top