Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ultrahigh

/´ʌltrə¸hai/

Kỹ thuật chung

siêu cao
UHT (ultrahightemperature
nhiệt độ siêu cao
ultrahigh frequency
siêu cao tần
ultrahigh frequency wave
sóng siêu cao tần
ultrahigh frequency wave
sóng tần số siêu cao
ultrahigh speed traffic
giao thông tốc độ siêu cao
ultrahigh temperature (UHT)
nhiệt độ siêu cao
ultrahigh vacuum
chân không siêu cao
ultrahigh voltage
siêu cao áp
ultrahigh-speed
tốc độ siêu cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top