Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Ultramodernism

    / ´ʌltrə´mədənizəm /,
  • Ultramodernist

    / ¸ʌltrə´mɔdənist /,
  • Ultramodernistic

    / ¸ʌltrə¸mɔdə´nistik /,
  • Ultramondane

    Tính từ: Ở ngoài thế giới, siêu thế giới,
  • Ultramontane

    / ¸ʌltrə´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi; bên kia núi an-pơ, theo chủ trương giáo hoàng có toàn...
  • Ultramontanism

    / ¸ʌltrə´mɔnti¸nizəm /, danh từ, thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối,
  • Ultramontanist

    Danh từ: người thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối,
  • Ultramundane

    / ¸ʌltrə´mʌndein /, Tính từ: Ở ngoài trái đất; ngoài thái dương hệ,
  • Ultramylonite

    siêu cà nát, siêu milonit,
  • Ultranationalism

    / ¸ʌltrə´næʃənə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa dân tộc cực đoan,
  • Ultranationalist

    / ¸ʌltrə´næʃənəlist /, danh từ, người chủ nghĩa dân tộc cực đoan,
  • Ultrapasteurization

    sự thanh trùng nhanh,
  • Ultraphotic rays

    tia ngoài vùng nhìn thấy,
  • Ultrarapid freezing

    kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing method, phương pháp kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông...
  • Ultrarapid freezing method

    phương pháp kết đông cực nhanh, phương pháp kết đông siêu tốc,
  • Ultrarapid freezing technique

    kỹ thuật kết đông cực nhanh, kỹ thuật kết đông siêu tốc,
  • Ultrarapidly frozen

    được kết đông cực nhanh, được kết đông siêu tốc,
  • Ultrared

    / ¸ʌltrə´red /, Kỹ thuật chung: hồng ngoại,
  • Ultrasble

    Toán & tin: siêu ổn định,
  • Ultrasensitive

    (adj) rất nhạy, cực nhạy (máy đo), cực nhạy (dụng cụ đo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top