Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ultraviolet

Mục lục

/¸ʌltrə´vaiəlit/

Thông dụng

Tính từ

(vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ)
ultraviolet rays
những tia tử ngoại
(thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím)
an ultraviolet lamp
đèn tử ngoại

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tia cực tím, tia tử ngoại

Tia cực tím, tia tử ngoại

Kỹ thuật chung

bức xạ tử ngoại
extreme ultraviolet radiation
bức xạ tử ngoại chân không
extreme ultraviolet radiation
bức xạ tử ngoại cực xa
far-ultraviolet radiation
bức xạ tử ngoại xa
near ultraviolet
bức xạ tử ngoại gần
near-ultraviolet radiation
bức xạ tử ngoại gần
ultraviolet radiation
sự bức xạ tử ngoại
vacuum ultraviolet
bức xạ tử ngoại xa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top