Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ultraviolet ray

Mục lục

Kỹ thuật chung

tia cực tím
tia tử ngoại

Y học

tiatử ngoại

Xem thêm các từ khác

  • Ultraviolet ray ophthalmia

    viêm mắt tiacực tím, viêm mắt tia tử ngoại,
  • Ultraviolet region

    vùng tử ngoại,
  • Ultraviolet spectrum

    phổ tử ngoại,
  • Ultravisible

    1. siêu vi : 2. (thuộc) kính siêu hiển vi,
  • Ultravlolet ray

    tia tử ngoại, tiatử ngoại.,
  • Ululant

    / ´ju:ljulənt /,
  • Ululate

    / ´ju:lju¸leit /, Nội động từ: tru tréo, rú lên, hú, kêu, rên rỉ (chó sói), gào; gào thét,
  • Ululation

    / ¸ju:lju´leiʃən /, danh từ, sự tru tréo, sự rú lên, sự gào thét, sự hú, sự kêu, sự rên rỉ, tiếng tru tréo, tiếng rú...
  • Ulva

    / ´ʌlvə /, danh từ, cây rau diếp, cây diếp dại,
  • Ulysses

    / ju´lisi:z /, danh từ, ulixơ (vua đảo itacơ; thần thoại hi lạp),
  • Um

    Thán từ: hừm (chỉ ý nghi ngờ; do dự), x'em; them, ”m, khẩu ngữ
  • Umbalance

    (sự) mất thăng bằng, mất cân bằng,
  • Umbel

    / ´ʌmbəl /, Danh từ: (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa các hoa gần (như) cách đều tâm) (như)...
  • Umbella

    Danh từ ( số nhiều .umbellae):,
  • Umbellae

    Danh từ số nhiều của .umbella:,
  • Umbellar

    Tính từ: (thực vật học) hình tán; có tán, umbellar flower, hoa hình tán
  • Umbellate

    / ´ʌmbəlit /, như umbellar,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top