Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ululate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ju:lju¸leit/

Thông dụng

Nội động từ

Tru tréo, rú lên, hú, kêu, rên rỉ (chó sói)
Gào; gào thét

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bay , moan , wail , yowl

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ululation

    / ¸ju:lju´leiʃən /, danh từ, sự tru tréo, sự rú lên, sự gào thét, sự hú, sự kêu, sự rên rỉ, tiếng tru tréo, tiếng rú...
  • Ulva

    / ´ʌlvə /, danh từ, cây rau diếp, cây diếp dại,
  • Ulysses

    / ju´lisi:z /, danh từ, ulixơ (vua đảo itacơ; thần thoại hi lạp),
  • Um

    Thán từ: hừm (chỉ ý nghi ngờ; do dự), x'em; them, ”m, khẩu ngữ
  • Umbalance

    (sự) mất thăng bằng, mất cân bằng,
  • Umbel

    / ´ʌmbəl /, Danh từ: (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa các hoa gần (như) cách đều tâm) (như)...
  • Umbella

    Danh từ ( số nhiều .umbellae):,
  • Umbellae

    Danh từ số nhiều của .umbella:,
  • Umbellar

    Tính từ: (thực vật học) hình tán; có tán, umbellar flower, hoa hình tán
  • Umbellate

    / ´ʌmbəlit /, như umbellar,
  • Umbellifer

    Danh từ: cây thuộc học cà rốt,
  • Umbelliferous

    / ¸ʌmbi´lifərəs /, tính từ, (thực vật học) có hoa hình tán; có tán (hệ thực vật bao gồm ca-rốt và cây cần tây),
  • Umbelliform

    Tính từ: (thực vật học) hình tán; dạng tán,
  • Umber

    / ´ʌmbə /, Danh từ: phẩm nâu đen (chất nhuộm tự nhiên giống (như) đất son (như) ng sẫm hơn...
  • Umbilectomy

    thủ thuật cắt rốn, (thủ thuật) cắt rốn,
  • Umbilical

    / ¸ʌm´bilikəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) rốn; gần rốn, có liên quan đến rốn, (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top