Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Um

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Thán từ

Hừm (chỉ ý nghi ngờ; do dự)
”m
khẩu ngữ
X'em; them

Xem thêm các từ khác

  • Umbalance

    (sự) mất thăng bằng, mất cân bằng,
  • Umbel

    / ´ʌmbəl /, Danh từ: (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa các hoa gần (như) cách đều tâm) (như)...
  • Umbella

    Danh từ ( số nhiều .umbellae):,
  • Umbellae

    Danh từ số nhiều của .umbella:,
  • Umbellar

    Tính từ: (thực vật học) hình tán; có tán, umbellar flower, hoa hình tán
  • Umbellate

    / ´ʌmbəlit /, như umbellar,
  • Umbellifer

    Danh từ: cây thuộc học cà rốt,
  • Umbelliferous

    / ¸ʌmbi´lifərəs /, tính từ, (thực vật học) có hoa hình tán; có tán (hệ thực vật bao gồm ca-rốt và cây cần tây),
  • Umbelliform

    Tính từ: (thực vật học) hình tán; dạng tán,
  • Umber

    / ´ʌmbə /, Danh từ: phẩm nâu đen (chất nhuộm tự nhiên giống (như) đất son (như) ng sẫm hơn...
  • Umbilectomy

    thủ thuật cắt rốn, (thủ thuật) cắt rốn,
  • Umbilical

    / ¸ʌm´bilikəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) rốn; gần rốn, có liên quan đến rốn, (thông...
  • Umbilical arm

    cánh tay thử nghiệm,
  • Umbilical artery

    động mạch rốn,
  • Umbilical circulation

    tuần hòan rốn,
  • Umbilical connector

    bộ nối dạng rốn, bộ nối trung tâm,
  • Umbilical cord

    Danh từ: (giải phẫu) dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất...
  • Umbilical cyst

    u nang rốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top