Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Umbilicus

Mục lục

/ʌm´bilikəs/

Thông dụng

Danh từ ( số nhiều umbilibi)

(giải phẫu) rốn
(toán học) điểm rốn
Hố nhỏ; chỗ lõm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

điểm rốn

Xem thêm các từ khác

  • Umbiliform

    / ʌm´bili¸fɔ:m /, tính từ, có hình rốn, có dạng rốn,
  • Umbllicai hernia

    thoát vị rốn,
  • Umbllical fistula

    rò rốn,
  • Umbo

    / ´ʌmbou /, Danh từ, số nhiều umbos, .umbones: núm khiên, (sinh vật học) u, bướu, mấu lồi; mấu...
  • Umbo membranae tympani

    rốn màng nhĩ,
  • Umbo of tympanic membrane

    rốn màng nhĩ,
  • Umbonate

    lồi lên, nhô lên,
  • Umbones

    Danh từ số nhiều của .umbo: như umbo,
  • Umbra

    / ´ʌmbrə /, Danh từ, số nhiều umbras, .umbrae: (thiên văn học) bóng (phần trung tâm tối sẫm của...
  • Umbrae

    Danh từ số nhiều của .umbra: như umbra,
  • Umbrage

    / ´ʌmbridʒ /, Danh từ: (thơ ca) bóng, bóng cây; bóng râm, sự xúc phạm; sự phật lòng, sự phật...
  • Umbrageous

    / ʌm´breidʒəs /, tính từ, có bóng cây, có bóng râm, có bóng mát, bị tổn thương, bị xúc phạm, dễ giận; dễ mếch lòng,...
  • Umbrageousness

    / ʌm´breidʒəsnis /,
  • Umbral

    / ´ʌnbrəl /,
  • Umbral index

    chỉ số câm,
  • Umbrascopy

    khúc xạ kế mắt,
  • Umbrella

    / ʌm'brelə /, Danh từ: Ô, dù; lọng, bình phong, sự bảo vệ; thế lực bảo vệ, ảnh hưởng che...
  • Umbrella-aerial

    Danh từ: Ăng ten hình dù (như) umbrella antenna,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top