Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Umbrella man

Thông dụng

Danh từ

Người nhảy dù

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Umbrella organization

    tổ chức bao trùm,
  • Umbrella programme

    chương trình khung,
  • Umbrella project

    hạng mục công trình tổng hợp, hàng mục tổng thể, hạng mục tổng thể,
  • Umbrella promotion

    quảng cáo yểm hộ,
  • Umbrella roof

    mái hình cái ô, mái hình dù, mái kiểu ô, mái trạm,
  • Umbrella shed

    lều che tạm,
  • Umbrella shell

    vỏ hình cái ô,
  • Umbrella stand

    giá cắm ô, dù,
  • Umbrella structure

    kết cấu dạng ô (dù),
  • Umbrella tripe cleaning umbrella

    ô rửa dạ dày bò,
  • Umbrella truss

    giàn có dạng ô (dù),
  • Umbrian

    Danh từ: người tỉnh umbria ( italia), tiếng umbria (ngôn ngữ italia),
  • Umbriferous

    / ʌm´brifərəs /, Tính từ: có bóng mát, có bóng râm,
  • Umbundu

    Danh từ: tiếng umbundu (ngôn ngữ miền trung angola),
  • Umcomeliness

    Danh từ: tính chất không đẹp, tính chất vô duyên, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính không nhã nhặn;...
  • Umiak

    / ´u:miæk /, Danh từ: thuyền umiak (thuyền gỗ lớn có căn da thú của người et-ki-mô) (như) umyak,...
  • Umklapp process

    quá trình umklapp, quá trình lật,
  • Umlaut

    / ´umlaut /, Danh từ: (tiếng Đức) umlau, hiện tượng biến âm sắc (sự tương phản về nguyên...
  • Umpirage

    / ´ʌmpaiəridʒ /, Danh từ: chức thẩm phán, chức trọng tài, quyết định của trọng tài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top