Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Umpteen

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʌmpti:n/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) vô số, vô vàn, vô kể; nhiều; nhiều quá không đếm xuể (như) umpty
umpteen of them left
rất nhiều người trong số họ đã ra đi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top