Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unaccompanied

Mục lục

/¸ʌnə´kʌmpənid/

Thông dụng

Tính từ

Không có người cùng đi, không có người hộ tống
children unaccompanied by an adult will not be admitted
trẻ em không có người lớn đi kèm sẽ không được vào
(âm nhạc) trình diễn không có nhạc đệm
sing unaccompanied
hát không có nhạc đệm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abandoned , a cappella * , apart , by oneself , deserted , detached , hermit , individual , isolate , isolated , lone , loner , odd , on one’s own , removed , single , solitary , solo , stag , traveling light , unattended , unescorted , companionless , lonely , lonesome , alone

Từ trái nghĩa

adjective
accompanied , together

Xem thêm các từ khác

  • Unaccompanied baggage

    hành lý không mang theo,
  • Unaccomplished

    / ¸ʌnə´kɔmpliʃt /, Tính từ: không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở, không hoàn...
  • Unaccordant

    Tính từ: không phù hợp, không hoà hợp,
  • Unaccorded

    Tính từ: không phù hợp; không ăn ý,
  • Unaccountability

    / ¸ʌnə¸kauntə´biliti /,
  • Unaccountable

    / ¸ʌnə´kauntəbl /, Tính từ: không thể giải thích nổi; kỳ quặc; khó hiểu, không thể hiểu...
  • Unaccountableness

    / ¸ʌnə´kauntəbəlnis /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách...
  • Unaccountably

    Phó từ: không thể giải thích được, unaccountably absent from the meeting, vắng mặt ở cuộc họp...
  • Unaccounted

    Tính từ: ( + for) thiếu, không ghi trong bản thanh toán (không bao gồm trong một bản thanh toán, bản...
  • Unaccounted-for

    / ¸ʌnə´kauntid¸fɔ: /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách...
  • Unaccredited

    / ¸ʌnək´reditid /, tính từ, không được tín nhiệm, không được tin dùng (người), không được chính thức công nhận, không...
  • Unaccustomed

    / ¸ʌnə´kʌstəmd /, Tính từ: bất thường, không đặc trưng, không bình thường, ( + to something)...
  • Unachievable

    / ¸ʌnə´tʃi:vəbl /, tính từ, không thể thực hiện được,
  • Unacknowledged

    / ¸ʌnə´knɔlidʒd /, Tính từ: không được hoàn toàn thừa nhận, không được đánh giá đúng mức,...
  • Unacknowledged Information transfer Service (ITU-T) (UITS)

    dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận,
  • Unacknowledged Non-Error Recovery Mode (UNERM)

    chế độ phục hồi không lỗi không báo nhận,
  • Unacquaintance

    Danh từ: sự không biết, sự không quen biết,
  • Unacquainted

    / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top