Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unaccountable

Mục lục

/¸ʌnə´kauntəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể giải thích nổi; kỳ quặc; khó hiểu, không thể hiểu nổi
an unaccountable increase in cot deaths
một sự gia tăng không thể giải thích được về số trẻ sơ sinh chết
Không có trách nhiệm, vô trách nhiệm
( + to somebody/something) không chịu trách nhiệm về những hành động của mình..

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arcane , astonishing , baffling , extraordinary , impenetrable , incomprehensible , inexplicable , inscrutable , mystic , odd , peculiar , puzzling , strange , uncommon , unexplainable , unfathomable , unheard-of , unintelligible , unknowable , unusual , unwonted , curious , exempt , immune , irresponsible , mysterious

Từ trái nghĩa

adjective
accountable , comprehensible , explainable , responsible

Xem thêm các từ khác

  • Unaccountableness

    / ¸ʌnə´kauntəbəlnis /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách...
  • Unaccountably

    Phó từ: không thể giải thích được, unaccountably absent from the meeting, vắng mặt ở cuộc họp...
  • Unaccounted

    Tính từ: ( + for) thiếu, không ghi trong bản thanh toán (không bao gồm trong một bản thanh toán, bản...
  • Unaccounted-for

    / ¸ʌnə´kauntid¸fɔ: /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách...
  • Unaccredited

    / ¸ʌnək´reditid /, tính từ, không được tín nhiệm, không được tin dùng (người), không được chính thức công nhận, không...
  • Unaccustomed

    / ¸ʌnə´kʌstəmd /, Tính từ: bất thường, không đặc trưng, không bình thường, ( + to something)...
  • Unachievable

    / ¸ʌnə´tʃi:vəbl /, tính từ, không thể thực hiện được,
  • Unacknowledged

    / ¸ʌnə´knɔlidʒd /, Tính từ: không được hoàn toàn thừa nhận, không được đánh giá đúng mức,...
  • Unacknowledged Information transfer Service (ITU-T) (UITS)

    dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận,
  • Unacknowledged Non-Error Recovery Mode (UNERM)

    chế độ phục hồi không lỗi không báo nhận,
  • Unacquaintance

    Danh từ: sự không biết, sự không quen biết,
  • Unacquainted

    / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa:...
  • Unacquirable

    / ¸ʌnə´kwaiərəbl /, tính từ, không thể mua được, không thể tậu được,
  • Unacquired

    Tính từ: bẩm sinh,
  • Unacrated

    không thoáng (gió),
  • Unactable

    / ʌn´æktəbl /, tính từ, không thể diễn được (vở kịch),
  • Unacted

    Tính từ: không được diễn; chưa được diễn (vở kịch), (hoá học) không bị tác dụng, không...
  • Unactive

    Tính từ: không hoạt động; ỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top