Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Unachievable

    / ¸ʌnə´tʃi:vəbl /, tính từ, không thể thực hiện được,
  • Unacknowledged

    / ¸ʌnə´knɔlidʒd /, Tính từ: không được hoàn toàn thừa nhận, không được đánh giá đúng mức,...
  • Unacknowledged Information transfer Service (ITU-T) (UITS)

    dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận,
  • Unacknowledged Non-Error Recovery Mode (UNERM)

    chế độ phục hồi không lỗi không báo nhận,
  • Unacquaintance

    Danh từ: sự không biết, sự không quen biết,
  • Unacquainted

    / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa:...
  • Unacquirable

    / ¸ʌnə´kwaiərəbl /, tính từ, không thể mua được, không thể tậu được,
  • Unacquired

    Tính từ: bẩm sinh,
  • Unacrated

    không thoáng (gió),
  • Unactable

    / ʌn´æktəbl /, tính từ, không thể diễn được (vở kịch),
  • Unacted

    Tính từ: không được diễn; chưa được diễn (vở kịch), (hoá học) không bị tác dụng, không...
  • Unactive

    Tính từ: không hoạt động; ỳ,
  • Unadaptable

    / ¸ʌnə´dæptəbl /, Tính từ: không biết thích nghi; không biết tuỳ thời, không tuỳ cơ ứng biến,...
  • Unadapted

    / ¸ʌnə´dæptid /, Tính từ: không thích nghi; kém thích nghi,
  • Unaddhesive

    Tính từ: không dính,
  • Unaddressed

    / ¸ʌnə´drest /, Tính từ: không đề địa chỉ (thư, gói hàng...)
  • Unadhesive

    không dính, không dính,
  • Unadiusted

    không khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top