Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unadvisedly

/¸ʌnə´dvaizidli/

Thông dụng

Xem unadvised


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unadvisedness

    / ¸ʌnəd´vaizidnis /,
  • Unaerated

    thông khí [không thông khí],
  • Unaesthetic

    Tính từ: phi thẩm mỹ; phi mỹ học,
  • Unaffable

    / ʌn´æfəbl /, tính từ, không nhã nhặn, không hoà nhã,
  • Unaffected

    / ¸ʌnə´fektid /, Tính từ: không xúc động, không động lòng, thản nhiên, ( + ( by something)) không...
  • Unaffected zone

    vùng không ảnh hưởng,
  • Unaffectedness

    / ¸ʌnə´fektidnis /, danh từ, tính không xúc động, tính không động lòng, tính thản nhiên, tình trạng không bị thay đổi, tình...
  • Unaffiliated

    / ¸ʌnə´fili¸eitid /, Tính từ: không gia nhập vào, không liên kết,
  • Unaffiliated union

    công đoàn độc lập,
  • Unafraid

    Tính từ: không sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , ballsy ,...
  • Unaggressive

    ăn mòn [không có tính ăn mòn], Tính từ: không có tính chất xâm lược, không có tính chất công...
  • Unagreeable

    Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thú vị, không hợp với, không thích hợp,
  • Unaided

    / ʌn´eidid /, Tính từ: không được giúp đỡ, to do something unaided, làm việc gì không có ai giúp...
  • Unaided eye

    mắt không trang bị, mắt thường, mắt trần,
  • Unaimed

    Tính từ: không có mục đích, không có mục tiêu,
  • Unaired

    Tính từ: không thoáng gió,
  • Unajourned

    Tính từ: không bị lùi lại; không được gia hạn,
  • Unalarmed

    / ¸ʌnə´la:md /, tính từ, không lo sợ, không hoảng hốt; yên tâm,
  • Unalarming

    Tính từ: không đáng lo ngại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top