Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unapproachableness

/¸ʌnə´proutʃəbəlnis/

Thông dụng

Cách viết khác unapproachability

Như unapproachability

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unappropriate

    Tính từ: không thích hợp,
  • Unappropriated

    / ¸ʌnə´proupri¸eitid /, Tính từ: sẵn sàng để dùng, chưa dùng vào việc gì rõ rệt, không ai chiếm...
  • Unappropriated income

    thu nhập chưa phân phối,
  • Unappropriated loss

    tổn thất chưa xử lý,
  • Unappropriated surplus

    số dư chưa phân phối,
  • Unapproved

    / ¸ʌnə´pru:vd /, Tính từ ( + .of): không được tán thành, không được chấp thuận, không được...
  • Unapproved funds

    quỹ không sử dụng,
  • Unapproving

    / ¸ʌnə´pru:viη /, tính từ, không tán thành, không chấp thuận, không chuẩn y,
  • Unapt

    / ʌn´æpt /, Tính từ: không có năng lực, không thích đáng, không thích hợp, không đúng lúc,
  • Unaptness

    / ʌn´æptnis /, danh từ, sự thiếu năng lực, tính không thích đáng, tính không thích hợp, tính không đúng lúc,
  • Unarchitectural

    Tính từ: không đúng quy luật của kiến trúc, không am hiểu kiến trúc, không sành kiến trúc,
  • Unargued

    Tính từ: chấp nhận không tranh cãi,
  • Unarm

    / ʌn´a:m /, Ngoại động từ: tước khí giới (người nào),
  • Unarmed

    / ʌn´a:md /, Tính từ: không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí, Từ...
  • Unarmored cable

    cáp không bọc kim,
  • Unarmoured

    bọc kim [không được bọc kim], Tính từ: không mặc áo giáp, không bọc sắt (xe),
  • Unarranged

    Tính từ: không sắp xếp, không sắp đặt trước,
  • Unarrayed

    Tính từ: (quân sự) không dàn thành thế trận, không trang điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top