Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unassailable


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không thể bị tấn công, không thể bị chiếm lĩnh
an unassailable strong-hold
một đồn lũy không thể đánh chiếm được
Không thể nghi ngờ, không thể bác bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive , sure , undeniable , undisputable , unquestionable

Xem thêm các từ khác

  • Unassailableness

    / ¸ʌnə´seiləbəlnis /,
  • Unassayed

    Tính từ: chưa được thử thách, chưa trải qua, chưa thể nghiệm,
  • Unassemble

    tháo ra,
  • Unassembled

    chưa lắp ráp,
  • Unassented

    Tính từ: không được thừa nhận, không được chấp thuận,
  • Unasserted

    Tính từ: không được khẳng định, không được xác nhận,
  • Unassertive

    / ¸ʌnə´sə:tiv /, Tính từ: không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không dứt...
  • Unassessable

    Tính từ: không bị bắt nộp thuế, không bị đánh thuế,
  • Unassign

    không gán, không chỉ định,
  • Unassignable

    Tính từ: không thể giao cho được (công việc), không thể ấn định được, không thể chia phần...
  • Unassignable letter of credit

    thư tín dụng không chuyển nhượng,
  • Unassigned

    Tính từ: không xác định; không được ấn định, không được quy định,
  • Unassigned reference

    tham chiếu không quy định,
  • Unassigned revenue

    thu nhập chưa chia, chưa phân phối,
  • Unassimilable

    Tính từ: không thể tiêu hoá, không thể đồng hoá,
  • Unassimilated

    / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) &...
  • Unassisted

    / ¸ʌnə´sistid /, Tính từ: không được giúp đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top