Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unattached

Mục lục

/¸ʌnə´tætʃt/

Thông dụng

Tính từ

Không gắn bó với, không thuộc (một tổ chức, nhóm.. nào)
Không có vợ (chồng), chưa đính hôn với ai, không có bạn tình thường xuyên
unattached young lady
cô gái chưa đính hôn với người nào cả
Không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh
(pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ
(quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apart , at liberty , autonomous , available , detached , fancy-free * , footloose * , independent , off the hook , on one’s own , separate , single , unaffiliated , uncommited , unconnected , uninvolved , unmarried , fancy-free , footloose , lone , sole , spouseless , unwed , alone , bachelor , celibate , discrete , free , isolated , loose , stag , uncommitted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top