Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unaudited figures

Kinh tế

những con số chưa xác nhận, chưa kiểm tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unauthentic

    / ¸ʌnɔ:´θentik /, Tính từ: không xác thực, không chính cống,
  • Unauthenticate

    Tính từ: không xác nhận là đúng, không nhận thực,
  • Unauthenticated

    Tính từ: không được công nhận là xác thực, không rõ tác giả, (pháp lý) không được nhận...
  • Unauthentication

    Danh từ: sự không xác nhận là đúng, sự không nhận thực,
  • Unauthoritative

    Tính từ: không am hiểu, không có thẩm quyền,
  • Unauthorized

    / ʌn´ɔ:θə¸raizd /, Tính từ: không được phép; trái phép, không chính đáng; lạm dụng, không...
  • Unauthorized access

    truy cập không được phép (quyền),
  • Unauthorized clerk

    nhân viên chưa được ủy quyền tham gia giao dịch,
  • Unauthorized end node

    nút cuối không được phép,
  • Unauthorized investment

    đầu tư không được ủy quyền (không có thẩm quyền),
  • Unauthorized leave

    sự nghỉ không phép, vắng mặt không phép,
  • Unauthorized strike

    bãi công chưa được (công đoàn) cho phép,
  • Unauthorized transfer

    chuyển ngân quỹ không thuộc thẩm quyền,
  • Unauthorized unit trust

    quỹ tín thác không được phép,
  • Unauthorized use

    sử dụng khi không có thẩm quyền,
  • Unautomated

    Tính từ: không tự động hoà,
  • Unavailability

    Danh từ: tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được, sự không có giá trị...
  • Unavailability time

    thời gian không khả dụng,
  • Unavailable

    / ¸ʌnə´veiləbl /, Tính từ: không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị (vé...
  • Unavailable Seconds (UAS)

    số giây không khả dụng-một số đo chất lượng tín hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top