Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unavertible

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Xem unavertable


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unavoidability

    / ¸ʌnə¸vɔidə´biliti /,
  • Unavoidable

    / ¸ʌnə´vɔidəbl /, Tính từ: không thể tránh được; tất yếu, Xây dựng:...
  • Unavoidable cost

    chi phí không thể tránh được,
  • Unavoidable costs

    phí tổn cố định, cần thiết, phí tổn không thể tránh,
  • Unavoidable hemorrhage

    xuất huyết rau tiền đạo,
  • Unavoidable loss

    tổn thất không thể tránh, tổn thất không thể tránh,
  • Unavoidablehemorrhage

    xuất huyết rau tiền đạo,
  • Unavoidableness

    / ¸ʌnə´vɔidəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể tránh được,
  • Unavoidably

    Phó từ: không thể tránh được, unavoidably absent, vắng mặt không thể tránh được
  • Unavowable

    Tính từ: không thể thú nhận được,
  • Unavowed

    / ¸ʌnə´vaud /, Tính từ: không nói ra, không thể bộc lộ, không thể bộc bạch; không thú nhận,...
  • Unawakened

    Tính từ: không được đánh thức, không được thức tỉnh,
  • Unaware

    / ¸ʌnə´wɛə /, Tính từ: không biết, không có ý thức (về cái gì), Từ...
  • Unawarely

    Từ đồng nghĩa: adverb, aback , short
  • Unawareness

    / ¸ʌnə´wɛənis /, danh từ, sự không biết, sự không có ý thức (về cái gì), Từ đồng nghĩa:...
  • Unawares

    / ¸ʌnə´wɛəz /, Phó từ: bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, không...
  • Unawed

    Tính từ: không sợ,
  • Unawsome

    Tính từ: không đáng sợ,
  • Unbacked

    / ¸ʌn´bækt /, Tính từ: không được ủng hộ, không có chỗ dựa lưng (ghế); (nghĩa bóng) không...
  • Unbailable

    Tính từ: không được quyền bảo lãnh, không được xin bảo lãnh; không thể đem cầm cố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top