Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unavoidable

Mục lục

/¸ʌnə´vɔidəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể tránh được; tất yếu
unavoidable duties
những bổn phận không thể tránh né được

Chuyên ngành

Xây dựng

không tránh được

Cơ - Điện tử

(adj) không tránh được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
certain , compulsory , fated , impending , ineluctable , ineludible , inescapable , inevasible , inevitable , inexorable , locked up , necessary , obligatory , open and shut , set , sure , unescapable , accidental , imperative , indubitable , ineludable , unpremeditated , unpreventable

Từ trái nghĩa

adjective
avoidable , escapable

Các từ tiếp theo

  • Unavoidable cost

    chi phí không thể tránh được,
  • Unavoidable costs

    phí tổn cố định, cần thiết, phí tổn không thể tránh,
  • Unavoidable hemorrhage

    xuất huyết rau tiền đạo,
  • Unavoidable loss

    tổn thất không thể tránh, tổn thất không thể tránh,
  • Unavoidablehemorrhage

    xuất huyết rau tiền đạo,
  • Unavoidableness

    / ¸ʌnə´vɔidəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể tránh được,
  • Unavoidably

    Phó từ: không thể tránh được, unavoidably absent, vắng mặt không thể tránh được
  • Unavowable

    Tính từ: không thể thú nhận được,
  • Unavowed

    / ¸ʌnə´vaud /, Tính từ: không nói ra, không thể bộc lộ, không thể bộc bạch; không thú nhận,...
  • Unawakened

    Tính từ: không được đánh thức, không được thức tỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top