- Từ điển Anh - Việt
Unavoidable
Mục lục |
/¸ʌnə´vɔidəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể tránh được; tất yếu
- unavoidable duties
- những bổn phận không thể tránh né được
Chuyên ngành
Xây dựng
không tránh được
Cơ - Điện tử
(adj) không tránh được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- certain , compulsory , fated , impending , ineluctable , ineludible , inescapable , inevasible , inevitable , inexorable , locked up , necessary , obligatory , open and shut , set , sure , unescapable , accidental , imperative , indubitable , ineludable , unpremeditated , unpreventable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Unavoidable cost
chi phí không thể tránh được, -
Unavoidable costs
phí tổn cố định, cần thiết, phí tổn không thể tránh, -
Unavoidable hemorrhage
xuất huyết rau tiền đạo, -
Unavoidable loss
tổn thất không thể tránh, tổn thất không thể tránh, -
Unavoidablehemorrhage
xuất huyết rau tiền đạo, -
Unavoidableness
/ ¸ʌnə´vɔidəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể tránh được, -
Unavoidably
Phó từ: không thể tránh được, unavoidably absent, vắng mặt không thể tránh được -
Unavowable
Tính từ: không thể thú nhận được, -
Unavowed
/ ¸ʌnə´vaud /, Tính từ: không nói ra, không thể bộc lộ, không thể bộc bạch; không thú nhận,... -
Unawakened
Tính từ: không được đánh thức, không được thức tỉnh,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemInsects
166 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"